Đọc nhanh: 语气 (ngữ khí). Ý nghĩa là: khẩu khí; giọng nói; giọng điệu, ngữ khí (phạm trù trong ngữ pháp phân biệt câu tường thuật, câu hỏi, câu cảm thán), giọng lưỡi. Ví dụ : - 听他的语气,这事大概有点不妙。 Nghe giọng nói của anh ta, hình như việc này có chút không hay rồi.. - 父母要控制好说话的语气,不要让孩子害怕。 Cha mẹ nên kiểm soát giọng nói của mình để không làm con sợ hãi.. - 这次讲话的语气颇为乐观。 Giọng điệu của bài phát biểu này khá lạc quan.
Ý nghĩa của 语气 khi là Danh từ
✪ khẩu khí; giọng nói; giọng điệu
说话的口气
- 听 他 的 语气 , 这 事 大概 有点 不妙
- Nghe giọng nói của anh ta, hình như việc này có chút không hay rồi.
- 父母 要 控制 好 说话 的 语气 , 不要 让 孩子 害怕
- Cha mẹ nên kiểm soát giọng nói của mình để không làm con sợ hãi.
✪ ngữ khí (phạm trù trong ngữ pháp phân biệt câu tường thuật, câu hỏi, câu cảm thán)
表示陈述、疑问、祈使、感叹等分别的语法范畴
- 这次 讲话 的 语气 颇为 乐观
- Giọng điệu của bài phát biểu này khá lạc quan.
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
✪ giọng lưỡi
说话的腔调, 就是一句话里语音高低轻重的配置
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 语气
✪ 语气 +( 很)Tính từ
- 他 说话 的 语气 变得 严肃 起来
- Giọng điệu của anh trở nên nghiêm túc.
- 他 的 语气 中微 含 讽刺
- Trong giọng điệu của anh có chút mỉa mai.
✪ Động từ + 语气
- 听 语气 , 他 好像 已经 知道 新 老板 是 谁 了
- Xét theo giọng điệu,anh ta dường như đã biết ông chủ mới là ai.
- 他 太 没有 礼貌 了 什么 能 用 这种 语气 跟 爸爸 说话 呢
- Anh ấy quá không lịch sự rồi, làm sao anh ấy có thể nói chuyện với bố mình bằng giọng điệu này?
✪ Định ngữ + 的 + 语气
- 医生 的 语气 很 严肃
- Giọng bác sĩ rất nghiêm túc.
- 她 一直 用 温和 的 语气 说话
- Cô ấy vẫn luôn dùng giọng nhẹ nhàng nói chuyện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语气
- 冷漠 语气
- Ngữ khí lạnh nhạt.
- 语气 和婉
- ngữ khí dịu dàng
- 直陈 动词 陈述 语气 中用 的 动词
- Câu này không có nghĩa rõ ràng, vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể giúp bạn.
- 加重 语气
- nặng giọng hơn; nhấn mạnh giọng.
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 条件 ( 从句 ) 表示 条件 的 语气 、 时态 、 从句 或词
- Câu này không hoàn chỉnh, cần thông tin thêm để có thể dịch chính xác.
- 学习 外国语 要 用 很大 的 气力 才能 学好
- Học ngoại ngữ phải tốn sức lực rất nhiều mới học tốt được.
- 委婉 的 语气 让 人 感觉 舒服
- Giọng nói nhẹ nhàng làm người khác cảm thấy dễ chịu.
- 她 的 语气 不 坚决
- Giọng điệu của cô ấy không dứt khoát.
- 听 他 的 语气 , 这 事 大概 有点 不妙
- Nghe giọng nói của anh ta, hình như việc này có chút không hay rồi.
- 她 说话 的 语气 好像 她 妈妈
- Ngữ khí nói chuyện của cố ấy giống như mẹ cô ấy.
- 你 说话 的 语气 真像 个 精算师
- Bạn giống như một người tính toán.
- 如果 不是 隆重 的 场合 , 邀请 要 用 非正式 的 语气
- Nếu đó không phải là một dịp trọng đại, lời mời phải thân mật
- 她 说话 很 斯文 , 语气 非常 柔和
- Cô ấy nói chuyện rất lịch sự, giọng nói rất nhẹ nhàng.
- 他 的 语气 中微 含 讽刺
- Trong giọng điệu của anh có chút mỉa mai.
- 副词 强调 语气
- Phó từ nhấn mạnh ngữ khí.
- 她 的 语气 很 舒缓
- Giọng điệu của cô ấy rất ung dung.
- 他 语调 低缓 , 但 口气 很 坚决
- giọng nói của anh ấy trầm nhưng rất kiên quyết.
- 他 的 语气 软 下来
- Ngữ khí của anh ta mềm dịu xuống.
- 他 模仿 老师 的 语气
- Cậu ấy mô phỏng lại giọng điệu của thầy giáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 语气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 语气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm气›
语›