Đọc nhanh: 加重语气 (gia trọng ngữ khí). Ý nghĩa là: để nhấn mạnh, với sự nhấn mạnh.
Ý nghĩa của 加重语气 khi là Động từ
✪ để nhấn mạnh
to give emphasis
✪ với sự nhấn mạnh
with emphasis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加重语气
- 葬礼 的 气氛 很 庄重
- Không khí của tang lễ rất trang nghiêm.
- 水 加热 会 化成 水蒸气
- Nước khi đun nóng sẽ hóa thành hơi nước.
- 冷漠 语气
- Ngữ khí lạnh nhạt.
- 语气 和婉
- ngữ khí dịu dàng
- 直陈 动词 陈述 语气 中用 的 动词
- Câu này không có nghĩa rõ ràng, vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể giúp bạn.
- 重男轻女 的 传统 风气 在 亚洲 根深蒂固 , 尤其 是 在 农村 地区
- Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.
- 他会 说 英语 , 加上 还有 法语
- Anh ấy biết nói tiếng Anh, ngoài ra còn có cả tiếng Pháp.
- 加重 语气
- nặng giọng hơn; nhấn mạnh giọng.
- 大家 再 加把劲 儿 , 别 泄气
- mọi người phải hăng hái lên nữa, đừng nhụt chí!
- 病势 加重
- bệnh nặng thêm.
- 他 的 官气 很 重
- anh ấy quan cách lắm.
- 雨 后 空气 更加 湿润
- Sau mưa, không khí trở nên ẩm hơn.
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 他 很 重义气
- Anh ấy rất coi trọng nghĩa khí.
- 加重负担
- tăng thêm gánh nặng.
- 污染 问题 愈加 严重 了
- Vấn đề ô nhiễm ngày càng nghiêm trọng.
- 城市 的 空气污染 严重
- Ô nhiễm không khí ở thành phố rất nghiêm trọng.
- 在 学习 语言 时 , 理解 语素 很 重要
- Khi học ngôn ngữ, hiểu ngữ tố rất quan trọng.
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 如果 不是 隆重 的 场合 , 邀请 要 用 非正式 的 语气
- Nếu đó không phải là một dịp trọng đại, lời mời phải thân mật
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 加重语气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加重语气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
气›
语›
重›