Đọc nhanh: 话音 (thoại âm). Ý nghĩa là: tiếng nói; giọng nói, ý ngầm; ý khác. Ví dụ : - 话音未落,只听外面一声巨响。 giọng nói mơ hồ, chỉ nghe bên ngoài có tiếng om sòm.. - 听他的话音儿,准是另有打算。 xem ngầm ý của anh ấy chắc là có tính toán gì khác.
Ý nghĩa của 话音 khi là Danh từ
✪ tiếng nói; giọng nói
话音儿:说话的声音
- 话音未落 , 只 听 外面 一声 巨响
- giọng nói mơ hồ, chỉ nghe bên ngoài có tiếng om sòm.
✪ ý ngầm; ý khác
言外之意
- 听 他 的 话音 儿 , 准是 另有打算
- xem ngầm ý của anh ấy chắc là có tính toán gì khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 话音
- 横折 竖 撇 捺 , 端端正正 中国 字 ; 抑扬顿挫 音 , 慷慨激昂 中国 话
- Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.
- 咱不听 这怯 话音
- Chúng ta không nghe giọng nói quê mùa này.
- 听话 听音 儿
- nghe lời hiểu ý.
- 听 他 的 话音 儿 , 准是 另有打算
- xem ngầm ý của anh ấy chắc là có tính toán gì khác.
- 老师 以 嘶哑 的 声音 说话
- Giáo viên nói bằng giọng nói méo mó.
- 他 一边 同 我 谈话 , 一边 鼓捣 收音机
- anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
- 播放 录音 讲话
- phát chương trình kể chuyện qua đài
- 话剧 录音 剪辑
- băng ghi âm vở kịch nói đã được biên tập lại.
- 话筒 的 音质 非常 好
- Chất lượng âm thanh của ống nói rất tốt.
- 话筒 的 声音 很 清晰
- Âm thanh của cái loa rất rõ ràng.
- 话筒 坏 了 , 声音 很小
- Cái loa hỏng rồi, âm thanh rất nhỏ.
- 这句 话 的 方音 很 明显
- Câu này nghe rất rõ âm địa phương.
- 小丽 说话 的 声音 很脆
- Giọng nói của Tiểu Lệ rất trong trẻo.
- 他 急 得 连 说话 的 音儿 都 变 了
- anh ấy vội đến nổi ngay cả giọng nói cũng thay đổi.
- 他 对 我 说 的 话音 渐渐 带上 了 怒气
- Những lời nói của anh ấy với tôi dần dần chuyển sang giọng điệu giận dữ.
- 请 你 把 这段话 录音 下来
- Hãy thu âm lại đoạn thoại này.
- 我 得 大喊 才能 盖过 说话声 和 音乐声
- Tôi phải hét lên để được lắng nghe qua tiếng nói và âm nhạc.
- 她 亮音 喊 出 那句话
- Cô ấy lên giọng thét ra câu nói đó.
- 话音未落 , 只 听 外面 一声 巨响
- giọng nói mơ hồ, chỉ nghe bên ngoài có tiếng om sòm.
- 音乐声 淹没 了 我 的 讲话
- Tiếng nhạc đã lấn át lời nói của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 话音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 话音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm话›
音›