Đọc nhanh: 口气 (khẩu khí). Ý nghĩa là: khẩu khí; giọng nói; giọng, giọng điệu; sắc điệu; ngụ ý; hàm ý, ngữ khí. Ví dụ : - 他的口气真不小。 giọng anh ấy thật không nhỏ.. - 听他的口气, 好象对这件事感到为难。 nghe giọng điệu của anh ấy dường như đối với chuyện này cảm thấy khó đối phó.. - 探探他的口气。 qua giọng nói xem anh ấy muốn gì.
Ý nghĩa của 口气 khi là Danh từ
✪ khẩu khí; giọng nói; giọng
说话的气势
- 他 的 口气 真 不小
- giọng anh ấy thật không nhỏ.
✪ giọng điệu; sắc điệu; ngụ ý; hàm ý
言外之意;口风
- 听 他 的 口气 , 好象 对 这件 事 感到 为难
- nghe giọng điệu của anh ấy dường như đối với chuyện này cảm thấy khó đối phó.
- 探探 他 的 口气
- qua giọng nói xem anh ấy muốn gì.
✪ ngữ khí
说话时流露出来的感情色彩
- 严肃 的 口气
- giọng nghiêm túc.
- 诙谐 的 口气
- giọng khôi hài.
- 埋怨 的 口气
- giọng oán trách.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ giọng lưỡi
说话的腔调, 就是一句话里语音高低轻重的配置
So sánh, Phân biệt 口气 với từ khác
✪ 口气 vs 意思
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口气
- 他松 了 一口气
- Hắn thở phào nhẹ nhõm.
- 他 俯下 头叹 了 口气
- Anh ấy cúi đầu xuống và thở dài.
- 他 无奈 地叹 了 口气
- Anh ấy thở dài bất lực.
- 埋怨 的 口气
- giọng oán trách.
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
- 口气 和缓
- khẩu khí ôn hoà
- 探听 口气
- dò hỏi ý tứ; dò ý.
- 鸟儿 飞 到 船梢 上 , 在 那儿 歇 一口气
- Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó
- 他 能 一口气 浮到 对岸
- Anh ấy bơi một hơi sang bờ bên kia.
- 他 没 倒 手 , 一口气 把 箱子 提到 六楼
- anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
- 探探 他 的 口气
- qua giọng nói xem anh ấy muốn gì.
- 你 去 那边 探 探口气
- Bạn đi bên đó thăm dò ý kiến.
- 他 说话 的 口气 咄咄逼人 , 令人 十分 难堪
- giọng nói hăm doạ của hắn, khiến mọi người vô cùng khó chịu.
- 小明 哈 了 一口气
- Tiểu Minh hà một hơi.
- 我哈 了 一口气
- Tôi hà một hơi.
- 她 哈 了 一口气
- Cô ấy hà một hơi.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 他 一口气 把 果汁 喝 得 干净
- Anh ấy uống một hơi hết sạch nước hoa quả.
- 他 把手 放在 嘴边 哈 了 一口气
- anh ấy đưa tay lên miệng hà hơi một cái.
- 小两口儿 和和气气 地 过日子
- hai vợ chồng trẻ sống rất hoà thuận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 口气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 口气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
气›