口气 kǒuqì

Từ hán việt: 【khẩu khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "口气" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khẩu khí). Ý nghĩa là: khẩu khí; giọng nói; giọng, giọng điệu; sắc điệu; ngụ ý; hàm ý, ngữ khí. Ví dụ : - 。 giọng anh ấy thật không nhỏ.. - 。 nghe giọng điệu của anh ấy dường như đối với chuyện này cảm thấy khó đối phó.. - 。 qua giọng nói xem anh ấy muốn gì.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 口气 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 口气 khi là Danh từ

khẩu khí; giọng nói; giọng

说话的气势

Ví dụ:
  • - de 口气 kǒuqì zhēn 不小 bùxiǎo

    - giọng anh ấy thật không nhỏ.

giọng điệu; sắc điệu; ngụ ý; hàm ý

言外之意;口风

Ví dụ:
  • - tīng de 口气 kǒuqì 好象 hǎoxiàng duì 这件 zhèjiàn shì 感到 gǎndào 为难 wéinán

    - nghe giọng điệu của anh ấy dường như đối với chuyện này cảm thấy khó đối phó.

  • - 探探 tàntàn de 口气 kǒuqì

    - qua giọng nói xem anh ấy muốn gì.

ngữ khí

说话时流露出来的感情色彩

Ví dụ:
  • - 严肃 yánsù de 口气 kǒuqì

    - giọng nghiêm túc.

  • - 诙谐 huīxié de 口气 kǒuqì

    - giọng khôi hài.

  • - 埋怨 mányuàn de 口气 kǒuqì

    - giọng oán trách.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

giọng lưỡi

说话的腔调, 就是一句话里语音高低轻重的配置

So sánh, Phân biệt 口气 với từ khác

口气 vs 意思

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口气

  • - 他松 tāsōng le 一口气 yìkǒuqì

    - Hắn thở phào nhẹ nhõm.

  • - 俯下 fǔxià 头叹 tóutàn le 口气 kǒuqì

    - Anh ấy cúi đầu xuống và thở dài.

  • - 无奈 wúnài 地叹 dìtàn le 口气 kǒuqì

    - Anh ấy thở dài bất lực.

  • - 埋怨 mányuàn de 口气 kǒuqì

    - giọng oán trách.

  • - de 声音 shēngyīn zhōng 带有 dàiyǒu 权威 quánwēi de 口气 kǒuqì

    - Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.

  • - 口气 kǒuqì 和缓 héhuǎn

    - khẩu khí ôn hoà

  • - 探听 tàntīng 口气 kǒuqì

    - dò hỏi ý tứ; dò ý.

  • - 鸟儿 niǎoér fēi dào 船梢 chuánshāo shàng zài 那儿 nàér xiē 一口气 yìkǒuqì

    - Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó

  • - néng 一口气 yìkǒuqì 浮到 fúdào 对岸 duìàn

    - Anh ấy bơi một hơi sang bờ bên kia.

  • - méi dào shǒu 一口气 yìkǒuqì 箱子 xiāngzi 提到 tídào 六楼 liùlóu

    - anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.

  • - 探探 tàntàn de 口气 kǒuqì

    - qua giọng nói xem anh ấy muốn gì.

  • - 那边 nàbiān tàn 探口气 tànkǒuqì

    - Bạn đi bên đó thăm dò ý kiến.

  • - 说话 shuōhuà de 口气 kǒuqì 咄咄逼人 duōduōbīrén 令人 lìngrén 十分 shífēn 难堪 nánkān

    - giọng nói hăm doạ của hắn, khiến mọi người vô cùng khó chịu.

  • - 小明 xiǎomíng le 一口气 yìkǒuqì

    - Tiểu Minh hà một hơi.

  • - 我哈 wǒhā le 一口气 yìkǒuqì

    - Tôi hà một hơi.

  • - le 一口气 yìkǒuqì

    - Cô ấy hà một hơi.

  • - 一口气 yìkǒuqì ér 说完 shuōwán

    - Nói hết một mạch.

  • - 一口气 yìkǒuqì 果汁 guǒzhī 干净 gānjìng

    - Anh ấy uống một hơi hết sạch nước hoa quả.

  • - 把手 bǎshǒu 放在 fàngzài 嘴边 zuǐbiān le 一口气 yìkǒuqì

    - anh ấy đưa tay lên miệng hà hơi một cái.

  • - 小两口儿 xiǎoliǎngkǒuer 和和气气 héhéqìqì 过日子 guòrìzi

    - hai vợ chồng trẻ sống rất hoà thuận.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 口气

Hình ảnh minh họa cho từ 口气

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 口气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao