Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
气
qì
Khí
Bộ
Hơi nước
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 气 (Khí)
气
Qì
Khí, Khất
氕
Piē
Phân
氖
Nǎi
Nãi
氘
Dāo
đao
氙
Xiān
Tiên
氚
Chuān
Xuyên
氛
Fēn
Phân
氜
Rì|Yáng
Dương
氟
Fú
Phất
氡
Dōng
đông
氢
Qīng
Khinh
氣
Qì|Xì
Khí, Khất
氤
Yán|Yīn
Nhân
氦
Hài
Hợi
氧
Yǎng
Dưỡng
氨
ān
An
氩
Yà
á
氪
Kè
Khắc
氫
Qīng
Khinh
氮
Dàn
đạm
氯
Lǜ|Lù
Lục
氰
Qíng
Tình
氲
Yūn
Uân
氳
Yūn
Uân