Đọc nhanh: 反问语气 (phản vấn ngữ khí). Ý nghĩa là: giọng điệu của một người khi hỏi một câu hỏi tu từ.
Ý nghĩa của 反问语气 khi là Danh từ
✪ giọng điệu của một người khi hỏi một câu hỏi tu từ
tone of one's voice when asking a rhetorical question
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反问语气
- 冷漠 语气
- Ngữ khí lạnh nhạt.
- 语气 和婉
- ngữ khí dịu dàng
- 直陈 动词 陈述 语气 中用 的 动词
- Câu này không có nghĩa rõ ràng, vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể giúp bạn.
- 天气 反复无常
- Thời tiết thay đổi thất thường.
- 加重 语气
- nặng giọng hơn; nhấn mạnh giọng.
- 反躬自问
- tự hỏi mình; tự vấn
- 天气 反常
- thời tiết bất thường
- 反躬自问
- tự hỏi bản thân
- 这是 反问句
- Đó là một câu hỏi tu từ.
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 天气 反复 变化
- Thời tiết thay đổi liên tục.
- 气候变化 问题 日益加剧
- Vấn đề biến đổi khí hậu ngày càng trở nên nghiêm trọng.
- 她 对 这个 问题 的 态度 相反
- Thái độ của cô ấy trái ngược so với vấn đề này.
- 条件 ( 从句 ) 表示 条件 的 语气 、 时态 、 从句 或词
- Câu này không hoàn chỉnh, cần thông tin thêm để có thể dịch chính xác.
- 你 有 问题 尽管 找 我 , 别 客气
- Có vấn đề cứ tìm tôi, đừng khách khí.
- 学习 外国语 要 用 很大 的 气力 才能 学好
- Học ngoại ngữ phải tốn sức lực rất nhiều mới học tốt được.
- 他 不但 没生气 , 反而 笑 了
- Anh ấy không những không giận, mà còn cười.
- 这样 做 不但 解决不了 问题 , 反而 会 增加 新 的 困难
- làm như thế này không những không giải quyết được vấn đề mà còn có thể làm tăng thêm phần khó khăn
- 委婉 的 语气 让 人 感觉 舒服
- Giọng nói nhẹ nhàng làm người khác cảm thấy dễ chịu.
- 不管 你 怎么 追问 , 他 就是 不 吭气
- cho dù bạn cứ cố gặng hỏi, anh ấy cũng không lên tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 反问语气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 反问语气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm反›
气›
语›
问›