Đọc nhanh: 虚拟语气 (hư nghĩ ngữ khí). Ý nghĩa là: tâm trạng phụ (ngữ pháp).
Ý nghĩa của 虚拟语气 khi là Danh từ
✪ tâm trạng phụ (ngữ pháp)
subjunctive mood (grammar)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚拟语气
- 冷漠 语气
- Ngữ khí lạnh nhạt.
- 语气 和婉
- ngữ khí dịu dàng
- 直陈 动词 陈述 语气 中用 的 动词
- Câu này không có nghĩa rõ ràng, vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể giúp bạn.
- 加重 语气
- nặng giọng hơn; nhấn mạnh giọng.
- 虚拟 货币
- Tiền ảo.
- 他 有 气虚 的 症状
- Anh ấy có triệu chứng khí hư.
- 格林 德尔 需要 虚拟实境 系统 吗
- Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?
- 虚拟 人物
- Nhân vật hư cấu.
- 这个 故事 是 虚拟 的
- Câu chuyện này là hư cấu.
- 你 也 清楚 虚拟实境 系统 有多逊
- Bạn biết thực tế ảo khập khiễng như thế nào.
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 胸痹 由于 正气 亏虚 , 饮食 、 情志 、 寒邪 等 所 引起 的
- tức ngực là do thiếu hụt chính khí, do chế độ ăn uống, cảm xúc, các mầm bệnh lạnh, v.v.
- 条件 ( 从句 ) 表示 条件 的 语气 、 时态 、 从句 或词
- Câu này không hoàn chỉnh, cần thông tin thêm để có thể dịch chính xác.
- 学习 外国语 要 用 很大 的 气力 才能 学好
- Học ngoại ngữ phải tốn sức lực rất nhiều mới học tốt được.
- 委婉 的 语气 让 人 感觉 舒服
- Giọng nói nhẹ nhàng làm người khác cảm thấy dễ chịu.
- 她 的 语气 不 坚决
- Giọng điệu của cô ấy không dứt khoát.
- 听 他 的 语气 , 这 事 大概 有点 不妙
- Nghe giọng nói của anh ta, hình như việc này có chút không hay rồi.
- 她 说话 的 语气 好像 她 妈妈
- Ngữ khí nói chuyện của cố ấy giống như mẹ cô ấy.
- 你 说话 的 语气 真像 个 精算师
- Bạn giống như một người tính toán.
- 如果 不是 隆重 的 场合 , 邀请 要 用 非正式 的 语气
- Nếu đó không phải là một dịp trọng đại, lời mời phải thân mật
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 虚拟语气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虚拟语气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拟›
气›
虚›
语›