Đọc nhanh: 著想 (trước tưởng). Ý nghĩa là: suy nghĩ; lo nghĩ; lo cho; nghĩ cho (lợi ích cho một người hay một việc nào đó.) 。 (為某人或某事的利益) 考慮。 他是為你著想才勸你少喝酒的。 anh ấy lo cho anh nên mới khuyên anh uống ít rượu đấy. 我們應該為增加生產著想。 chúng ta phải lo cho việc tăng gia sản xuất.. Ví dụ : - 她挣扎著想摆脱那个侵犯她的人. Cô ấy đấu tranh để thoát khỏi người xâm phạm mình.
Ý nghĩa của 著想 khi là Động từ
✪ suy nghĩ; lo nghĩ; lo cho; nghĩ cho (lợi ích cho một người hay một việc nào đó.) 。 (為某人或某事的利益) 考慮。 他是為你著想才勸你少喝酒的。 anh ấy lo cho anh nên mới khuyên anh uống ít rượu đấy. 我們應該為增加生產著想。 chúng ta phải lo cho việc tăng gia sản xuất.
- 她 挣扎 著想 摆脱 那个 侵犯 她 的 人
- Cô ấy đấu tranh để thoát khỏi người xâm phạm mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 著想
- 你别 想 扎 我 一分钱
- Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 思想斗争
- đấu tranh tư tưởng
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 我 想 去 看看 哈尔滨
- Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 想法子
- tìm cách; nghĩ cách
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 她 不想 依附 任何人
- Cô ấy không muốn nương cậy vào ai.
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 凯勒 会想 勒死 她
- Caleb muốn bóp cổ cô ấy.
- 他 想 去 菲 旅游
- Anh ấy muốn đi du lịch Philippin.
- 她 梦想 成为 著名 歌手
- Cô ấy mộng tưởng trở thành ca sĩ nổi tiếng.
- 她 挣扎 著想 摆脱 那个 侵犯 她 的 人
- Cô ấy đấu tranh để thoát khỏi người xâm phạm mình.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 著想
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 著想 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm想›
著›