Đọc nhanh: 草丛 (thảo tùng). Ý nghĩa là: bụi cỏ; lùm cỏ. Ví dụ : - 草丛中还杂有粉红色的野花。 trong đám cỏ có xen lẫn những đoá hoa dại màu hồng phấn.. - 草丛里有一条蜷曲着的赤练蛇。 trong bụi cỏ có một con rắn cuộn tròn.. - 草丛间零零星星地点缀着一些小花。 trong bụi cỏ lác đác điểm vài bông hoa nhỏ.
Ý nghĩa của 草丛 khi là Danh từ
✪ bụi cỏ; lùm cỏ
聚生在一起的很多的草
- 草丛 中 还 杂有 粉红色 的 野花
- trong đám cỏ có xen lẫn những đoá hoa dại màu hồng phấn.
- 草丛里 有 一条 蜷曲 着 的 赤练蛇
- trong bụi cỏ có một con rắn cuộn tròn.
- 草丛 间 零零星星 地 点缀着 一些 小花
- trong bụi cỏ lác đác điểm vài bông hoa nhỏ.
- 冷丁 地 从 草丛里 跳出 一只 兔子 来
- thình lình từ trong bụi cỏ một con thỏ nhảy ra .
- 一只 野兔 影在 草丛里
- Thỏ hoang đang ẩn nấp trong bụi cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草丛
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 山上 有 很多 芒草
- Trên núi có nhiều cỏ chè vè.
- 妹妹 喜欢 草莓 味 的 牙膏
- Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.
- 疾风劲草
- gió to cỏ chắc.
- 疾风劲草
- Có gió mạnh mới biết cây cứng.
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 荒草 丛生
- cỏ hoang mọc um tùm
- 蛇蜕 在 草丛 中
- Da rắn lột nằm trong bụi cỏ.
- 树木 丛生 , 百草 丰茂
- Rừng cây rậm rạp, hoa cỏ tươi tốt.
- 这座 庭院 杂草丛生
- Cái sân này cỏ mọc um tùm.
- 他 用 草丛 伪装 自己
- Anh ấy ngụy trang bản thân bằng bụi cỏ.
- 一只 野兔 影在 草丛里
- Thỏ hoang đang ẩn nấp trong bụi cỏ.
- 草丛 中 还 杂有 粉红色 的 野花
- trong đám cỏ có xen lẫn những đoá hoa dại màu hồng phấn.
- 草丛里 有 一条 蜷曲 着 的 赤练蛇
- trong bụi cỏ có một con rắn cuộn tròn.
- 冷丁 地 从 草丛里 跳出 一只 兔子 来
- thình lình từ trong bụi cỏ một con thỏ nhảy ra .
- 草丛 间 零零星星 地 点缀着 一些 小花
- trong bụi cỏ lác đác điểm vài bông hoa nhỏ.
- 这座 丛林 风景优美
- Ngôi chùa này có phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 草丛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草丛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丛›
草›