Đọc nhanh: 草地 (thảo địa). Ý nghĩa là: bãi cỏ, thảo nguyên; đồng cỏ. Ví dụ : - 草地周围有护栏。 Bãi cỏ có hàng rào bảo vệ.. - 我们在草地上野餐。 Chúng tôi đang dã ngoại trên bãi cỏ.. - 草地绿油油的。 Bãi cỏ xanh mướt.
Ý nghĩa của 草地 khi là Danh từ
✪ bãi cỏ
长野草或铺草皮的地方
- 草地 周围 有 护栏
- Bãi cỏ có hàng rào bảo vệ.
- 我们 在 草地 上 野餐
- Chúng tôi đang dã ngoại trên bãi cỏ.
- 草地 绿油油 的
- Bãi cỏ xanh mướt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thảo nguyên; đồng cỏ
草原或种植牧草的大片土地
- 羊群 在 草地 上 吃 草
- Đàn cừu đang ăn cỏ trên đồng cỏ.
- 牛群 在 草地 上 休息
- Đàn bò đang nghỉ ngơi trên đồng cỏ.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 草地
✪ 那/ Số từ+ 片/块+ 草地
đồng cỏ; mảnh cỏ
- 那片 草地 很 美丽
- Đồng cỏ kia rất đẹp.
- 那 块 草地 适合 野餐
- Mảnh cỏ kia thích hợp để dã ngoại.
✪ (绿/绿色/绿油油/柔软/茂盛) (+的)+ 草地
bãi cỏ; đồng cỏ như thế nào
- 绿油油 的 草地 很 美
- Bãi cỏ xanh mướt rất đẹp.
- 这片 茂盛 的 草地 适合 露营
- Mảnh cỏ tươi tốt này thích hợp cắm trại.
- 他 躺 在 绿草 地上 休息
- Anh ấy nằm nghỉ trên bãi cỏ xanh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 草地 với từ khác
✪ 草地 vs 草原
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草地
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 我们 躺 在 草地 上 看 星星
- Chúng tôi nằm trên cỏ ngắm sao.
- 绿茸茸 的 羊 胡子 草像 绒毯 子 一样 铺 在 地上
- Cỏ râu dê xanh như một tấm thảm phủ trên mặt đất.
- 雨后 的 草地 显得 特别 滋润
- Bãi cỏ sau mưa trông rất ẩm ướt.
- 小溪 浅浅 流过 绿 草地
- Suối nhỏ chảy róc rách qua đồng cỏ xanh.
- 草地 绿油油 的
- Bãi cỏ xanh mướt.
- 绿油油 的 草地 很 美
- Bãi cỏ xanh mướt rất đẹp.
- 土地管理法 草案
- bản dự thảo về luật quản lý đất đai
- 快去 地里 薅 草
- Mau đến ruộng nhổ cỏ đi.
- 在 草地 的 中心 有 一个 八角亭 子
- ở giữa bãi cỏ có một cái đình bát giác.
- 他 小心 地 扒开 草棵
- Anh ấy cẩn thận gạt bụi cỏ ra.
- 你 喜欢 草地 球场 还是 硬地 球场 ?
- Bạn thích sân cỏ hay sân cứng?
- 羊群 在 草地 上 吃 草
- Đàn cừu đang ăn cỏ trên đồng cỏ.
- 草草 地 看过 一遍
- xem qua loa một lượt
- 草地 上 长满 了 绿草
- Cỏ xanh mọc đầy trên cánh đồng.
- 这片 草地 上 有 很多 干草
- Cánh đồng này có rất nhiều rơm.
- 草原 地带
- vùng thảo nguyên
- 鲜花 点缀着 草地
- Hoa tươi điểm xuyết thảm cỏ.
- 莱 地上 长满 了 野草
- Vùng đất hoang mọc đầy cỏ dại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 草地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
草›