• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
  • Pinyin: Cóng
  • Âm hán việt: Tùng
  • Nét bút:ノ丶ノ丶一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱从一
  • Thương hiệt:OOM (人人一)
  • Bảng mã:U+4E1B
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 丛

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 丛 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tùng). Bộ Nhất (+4 nét). Tổng 5 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 1. hợp, nhiều, 2. rậm rạp. Từ ghép với : Đoàn người, đám đông, Mọc thành từng bụi, um tùm Chi tiết hơn...

Tùng

Từ điển phổ thông

  • 1. hợp, nhiều
  • 2. rậm rạp

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Tụ tập, tụ họp, tập hợp

- Đoàn người, đám đông

* ② Bụi, lùm

- Bụi cỏ

- Lùm tre

* ③ Um tùm, rậm rạp

- Mọc thành từng bụi, um tùm