- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
- Pinyin:
Chuò
, Zhuì
- Âm hán việt:
Chuyết
Chuế
Xuyết
- Nét bút:フフ一フ丶フ丶フ丶フ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰纟叕
- Thương hiệt:VMEEE (女一水水水)
- Bảng mã:U+7F00
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 缀
-
Phồn thể
綴
-
Cách viết khác
𧚰
Ý nghĩa của từ 缀 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 缀 (Chuyết, Chuế, Xuyết). Bộ Mịch 糸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフ一フ丶フ丶フ丶フ丶). Từ ghép với 缀 : 把這個扣子綴上 Đính (đơm) cái khuy này vào, 綴合 Liền lại, 把這個扣子綴上 Đính (đơm) cái khuy này vào, 綴合 Liền lại Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Díu, khíu, vá, đính, đơm
- 把這個扣子綴上 Đính (đơm) cái khuy này vào
- 綴網 Vá lưới
* ③ Trang điểm, tô điểm, tô vẽ
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Díu, khíu, vá, đính, đơm
- 把這個扣子綴上 Đính (đơm) cái khuy này vào
- 綴網 Vá lưới
* ③ Trang điểm, tô điểm, tô vẽ