Đọc nhanh: 知风草 (tri phong thảo). Ý nghĩa là: tri phong thảo.
Ý nghĩa của 知风草 khi là Danh từ
✪ tri phong thảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知风草
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 你 知道 芒草 吗 ?
- Bạn có biết cỏ chè vè không?
- 疾风劲草
- gió to cỏ chắc.
- 疾风劲草
- Có gió mạnh mới biết cây cứng.
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 蒲草 随风 摆
- Cây cỏ nến đung đưa theo gió.
- 山边 草茸 随风 摇
- Cỏ bên núi mềm mại lay động theo gió.
- 草堰风 从
- cỏ rạp theo gió; người dân phải tuân phục quan trên
- 小草 在 微风 下 频频点头
- Cỏ non chốc chốc lại đung đưa trong gió nhẹ.
- 我要 香草 巧克力 暴风雪
- Tôi sẽ có một vòng xoáy sô cô la vani.
- 聪听 能知 风雨 声
- Thính giác tốt có thể biết tiếng gió mưa.
- 我 这辈子 只学过 三堂 风琴 课 , 然后 就 知难而退 了
- Tôi chỉ học ba bài organ trong đời, và sau đó tôi biết khó mà lui
- 草原 的 风 很 清新
- Gió trên cánh đồng cỏ rất trong lành.
- 我 喜欢 草原 上 的 风景
- Tôi thích cảnh vật trên đồng cỏ.
- 草原 的 风景 非常 美丽
- Cảnh quan của thảo nguyên rất đẹp.
- 他 的 风流 故事 人人皆知
- Câu chuyện phóng đãng của anh ấy ai cũng biết.
- 风从 哪里 开始 , 我 也 不 知道
- Gió bắt đầu từ đâu, em cũng không biết nữa.
- 我们 谁 也 不 知道 这张 潦草 马虎 的 字条 上 写 了 些 什么
- chúng tôi đều không biết cái tờ giấy cẩu thả này viết cái gì
- 你 知道 苹草 吗 ?
- Bạn biết rau bợ nước không?
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 知风草
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 知风草 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm知›
草›
风›