Đọc nhanh: 至关重要 (chí quan trọng yếu). Ý nghĩa là: rất quan trọng; vô cùng quan trọng; hết sức quan trọng. Ví dụ : - 广告宣传是至关重要的。 Quảng cáo truyền thông rất quan trọng.. - 旅游业对于经济至关重要。 Ngành du lịch rất quan trọng đối với nền kinh tế.. - 信任是一个至关重要的因素。 Tin tưởng là yếu tố vô cùng quan trọng.
Ý nghĩa của 至关重要 khi là Thành ngữ
✪ rất quan trọng; vô cùng quan trọng; hết sức quan trọng
非常重要
- 广告宣传 是 至关重要 的
- Quảng cáo truyền thông rất quan trọng.
- 旅游业 对于 经济 至关重要
- Ngành du lịch rất quan trọng đối với nền kinh tế.
- 信任 是 一个 至关重要 的 因素
- Tin tưởng là yếu tố vô cùng quan trọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 至关重要
- 国际 合作 至关重要
- Hợp tác quốc tế rất quan trọng.
- 他 的 证词 对 我们 的 案子 至关重要
- Lời khai của anh ấy rất quan trọng đối với trường hợp của chúng tôi.
- 舵 的 位置 至关重要
- Vị trí của tay lái rất quan trọng.
- 海洋资源 的 保护 对于 维护 地球 生态平衡 至关重要
- Bảo vệ tài nguyên biển cả quan trọng đối với việc duy trì cân bằng sinh thái trái đất.
- 左后卫 至关重要
- Hậu vệ trái rất quan trọng.
- 此 符节 至关重要
- Chiếc phù hiệu này cực kỳ quan trọng.
- 对 不明 嫌犯 来说 战利品 至关重要
- Chiếc cúp rõ ràng là rất quan trọng đối với việc hủy đăng quang.
- 旅游业 对于 经济 至关重要
- Ngành du lịch rất quan trọng đối với nền kinh tế.
- 人才 的 优势 至关重要
- Lợi thế tài năng là rất quan trọng.
- 良好 的 家教 对 孩子 的 成长 至关重要
- Sự giáo dục tốt vô cùng quan trọng đối với quá trình phát triển của trẻ.
- 广告宣传 是 至关重要 的
- Quảng cáo truyền thông rất quan trọng.
- 这场 序战 至关重要
- Trận mở đầu này cực kỳ quan trọng.
- 这 条 线索 至关重要 啊
- Manh mối này rất quan trọng.
- 统帅 的 决策 至关重要
- Quyết định của thống soái rất quan trọng.
- 提高 工作效率 是 至关重要
- Việc nâng cao hiệu suất công việc là vô cùng quan trọng.
- 这是 至关重要 的 高峰 会议
- Đây là hội nghị cấp cao quan trọng.
- 物质 的 化学性 至关重要
- Tính chất hóa học của chất này rất quan trọng.
- 朊 对 生命 至关重要
- Prôtêin rất quan trọng đối với sự sống.
- 团队 合作 至关重要
- Làm việc theo nhóm là rất quan trọng.
- 经济 环保 政策 的 实施 对于 减少 环境污染 和 促进 可 持续 发展 至关重要
- Việc thực thi chính sách kinh tế và môi trường có ý nghĩa quan trọng để giảm thiểu ô nhiễm môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 至关重要
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 至关重要 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
至›
要›
重›