Đọc nhanh: 重要途径 (trọng yếu đồ kính). Ý nghĩa là: Đường lối quan trọng.
Ý nghĩa của 重要途径 khi là Danh từ
✪ Đường lối quan trọng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重要途径
- 国际 合作 至关重要
- Hợp tác quốc tế rất quan trọng.
- 这个 数码 很 重要
- Chữ số này rất quan trọng.
- 搬 重物 需要 很多 劲儿
- Chuyển đồ nặng cần rất nhiều sức lực.
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 荣市 是 重要 的 城市
- Thành phố Vinh là một thành phố quan trọng.
- 癌症 早期 发现 很 重要
- Phát hiện ung thư sớm rất quan trọng.
- 《 古兰经 》 是 伊斯兰教 的 重要 经典
- Kinh Qur'an là kinh điển quan trọng của đạo Hồi.
- 那 是 一处 重要 的 巴斯克 纪念碑
- Đó là nơi có một đài tưởng niệm quan trọng của xứ Basque.
- 护理 重伤员 很 重要
- Chăm sóc người bị thương nặng rất quan trọng.
- 重要性
- tính quan trọng
- 彼此 尊重 是 很 重要 的
- Tôn trọng lẫn nhau là rất quan trọng.
- 长途 开车 要 注意安全
- Lái xe đường dài phải chú ý an toàn.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 健康 最 重要
- Sức khỏe là quan trọng nhất.
- 健康 食品 非常 重要
- Thực phẩm chức năng vô cùng quan trọng.
- 保障 市民 的 安全 很 重要
- Đảm bảo sự an toàn cho người dân thành phố rất quan trọng.
- 我 需要 重新安排 面试
- Tôi cần sắp xếp lại buổi phỏng vấn.
- 培训 是 发展 的 重要环节
- Đào tạo là một phần quan trọng của phát triển
- 旅途 中 你 要 多 保重
- đi đường xin anh bảo trọng
- 我们 将 探讨 达到 这 双重 目标 前 途径
- Chúng ta sẽ khám phá các cách để đạt được mục tiêu kép này
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重要途径
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重要途径 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm径›
要›
途›
重›