Đọc nhanh: 重要 (trọng yếu). Ý nghĩa là: trọng yếu; quan trọng; tầm lớn; hệ trọng. Ví dụ : - 团队合作至关重要。 Làm việc theo nhóm là rất quan trọng.. - 我有一个重要的会议。 Tôi có một cuộc họp quan trọng.. - 这个决定非常重要。 Quyết định này rất quan trọng.
Ý nghĩa của 重要 khi là Tính từ
✪ trọng yếu; quan trọng; tầm lớn; hệ trọng
具有重大的意义、作用和影响的
- 团队 合作 至关重要
- Làm việc theo nhóm là rất quan trọng.
- 我 有 一个 重要 的 会议
- Tôi có một cuộc họp quan trọng.
- 这个 决定 非常 重要
- Quyết định này rất quan trọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 重要
✪ A + Phó từ + 重要
A quan trọng như thế nào
- 时间 是 极其重要 的 资源
- Thời gian là một nguồn lực vô cùng quan trọng.
- 健康 一直 都 很 重要
- Sức khỏe luôn luôn rất quan trọng.
✪ 重要 + 的 + Danh từ (任务,事情,建议,意义)
"重要" vai trò định ngữ
- 这是 一项 重要 的 任务
- Đây là một nhiệm vụ quan trọng.
- 他 提出 了 重要 的 建议
- Ông đã đưa ra những kiến nghị quan trọng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重要
- 国际 合作 至关重要
- Hợp tác quốc tế rất quan trọng.
- 这个 数码 很 重要
- Chữ số này rất quan trọng.
- 搬 重物 需要 很多 劲儿
- Chuyển đồ nặng cần rất nhiều sức lực.
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 荣市 是 重要 的 城市
- Thành phố Vinh là một thành phố quan trọng.
- 癌症 早期 发现 很 重要
- Phát hiện ung thư sớm rất quan trọng.
- 爱惜 生命 是 重要 的
- Trân trọng sinh mạng rất quan trọng.
- 《 古兰经 》 是 伊斯兰教 的 重要 经典
- Kinh Qur'an là kinh điển quan trọng của đạo Hồi.
- 那 是 一处 重要 的 巴斯克 纪念碑
- Đó là nơi có một đài tưởng niệm quan trọng của xứ Basque.
- 护理 重伤员 很 重要
- Chăm sóc người bị thương nặng rất quan trọng.
- 重要性
- tính quan trọng
- 彼此 尊重 是 很 重要 的
- Tôn trọng lẫn nhau là rất quan trọng.
- 着重 说明 问题 的 重要性
- Nhấn mạnh giải thích tầm quan trọng của vấn đề.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 健康 最 重要
- Sức khỏe là quan trọng nhất.
- 健康 食品 非常 重要
- Thực phẩm chức năng vô cùng quan trọng.
- 保障 市民 的 安全 很 重要
- Đảm bảo sự an toàn cho người dân thành phố rất quan trọng.
- 我 需要 重新安排 面试
- Tôi cần sắp xếp lại buổi phỏng vấn.
- 培训 是 发展 的 重要环节
- Đào tạo là một phần quan trọng của phát triển
- 安全措施 非常 重要
- Biện pháp an toàn rất quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重要
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重要 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm要›
重›