Đọc nhanh: 不可或缺 (bất khả hoặc khuyết). Ý nghĩa là: không thể thiếu. Ví dụ : - 水是生命中不可或缺的。 Nước là thứ không thể thiếu trong cuộc sống.. - 时间管理在工作中不可或缺。 Quản lý thời gian là yếu tố cốt lõi trong công việc.. - 诚信在生意中不可或缺。 Kinh doanh không thể thiếu chữ tín.
Ý nghĩa của 不可或缺 khi là Thành ngữ
✪ không thể thiếu
不可缺少,引申为非常重要。
- 水是 生命 中 不可或缺 的
- Nước là thứ không thể thiếu trong cuộc sống.
- 时间 管理 在 工作 中 不可或缺
- Quản lý thời gian là yếu tố cốt lõi trong công việc.
- 诚信 在 生意 中 不可或缺
- Kinh doanh không thể thiếu chữ tín.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可或缺
- 不可造次
- không được thô lỗ
- 他 耸了耸肩 , 现出 不可 理解 的 神情
- anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 时间 管理 在 工作 中 不可或缺
- Quản lý thời gian là yếu tố cốt lõi trong công việc.
- 质量 控制 不可 或 忽
- Kiểm soát chất lượng không thể sơ suất.
- 成功 不可 缺少 努力
- Thành công không thể thiếu sự nỗ lực.
- 水是 生命 所 不可 缺少 的
- Nước không thể thiếu đối với cuộc sống.
- 螺丝 于 组织 不可或缺
- Bộ phận chủ chốt không thể thiếu trong tổ chức.
- 两者 缺一不可
- Trong hai cái này không thể thiếu một cái.
- 饮食 不当 可能 导致 缺乏营养
- Chế độ ăn uống không hợp lý có thể dẫn đến thiếu dinh dưỡng.
- 莉莉 可能 不 关心 石油 禁运 或者 假死
- Lily có thể ít quan tâm đến lệnh cấm vận dầu mỏ hoặc một cái chết giả.
- 十天 干里辛 不可或缺
- Trong mười Thiên Can, Tân là không thể thiếu.
- 他 或 可不 来
- Anh ấy có thể không đến.
- 诚信 在 生意 中 不可或缺
- Kinh doanh không thể thiếu chữ tín.
- 水是 生命 中 不可或缺 的
- Nước là thứ không thể thiếu trong cuộc sống.
- 铜合金 铜 与 锡 、 锑 、 磷 或 其 物质 构成 的 一种 合金 , 含锡 , 也 可不 含锡
- Đồng hợp kim là một loại hợp kim được tạo thành từ đồng và thiếc, antimôn, phospho hoặc các chất khác, có thể chứa thiếc hoặc không chứa thiếc.
- 我 可 告诉 你 , 在 那个 神圣 的 日子 里 不许 打猎 或 搞 娱乐活动 消遣
- Tôi có thể nói với bạn rằng, trong ngày thánh đó không được săn bắn hoặc tham gia các hoạt động giải trí.
- 缺页 或 装订 上 有 错误 的 书 , 可以 退换
- sách thiếu trang hoặc đóng có lỗi thì có thể đổi được.
- 水是 生命 不可或缺 的
- Nước là thứ không thể thiếu cho sự sống.
- 这 可能 会 让 我们 觉得 这个 项目 不是 完美无缺 的
- Điều này sẽ khiến một số người tin rằng hoạt động này không hoàn hảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不可或缺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不可或缺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
可›
或›
缺›