Đọc nhanh: 无关重要 (vô quan trọng yếu). Ý nghĩa là: thào lao.
Ý nghĩa của 无关重要 khi là Tính từ
✪ thào lao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无关重要
- 国际 合作 至关重要
- Hợp tác quốc tế rất quan trọng.
- 他 的 证词 对 我们 的 案子 至关重要
- Lời khai của anh ấy rất quan trọng đối với trường hợp của chúng tôi.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 舵 的 位置 至关重要
- Vị trí của tay lái rất quan trọng.
- 无关紧要
- không có gì quan trọng cả; tào lao; tầm phào.
- 海洋资源 的 保护 对于 维护 地球 生态平衡 至关重要
- Bảo vệ tài nguyên biển cả quan trọng đối với việc duy trì cân bằng sinh thái trái đất.
- 左后卫 至关重要
- Hậu vệ trái rất quan trọng.
- 血亲 关系 无比 重要
- Mối quan hệ huyết thống cực kỳ quan trọng.
- 棉花 是 关系 到 国计民生 的 重要 物资
- bông vải là vật tư quan trọng liên quan đến quốc kế dân sinh.
- 人际关系 很 重要
- Quan hệ giữa người với người rất quan trọng.
- 宾主关系 非常 重要
- Mối quan hệ giữa chủ và khách rất quan trọng.
- 此 符节 至关重要
- Chiếc phù hiệu này cực kỳ quan trọng.
- 对 不明 嫌犯 来说 战利品 至关重要
- Chiếc cúp rõ ràng là rất quan trọng đối với việc hủy đăng quang.
- 旅游业 对于 经济 至关重要
- Ngành du lịch rất quan trọng đối với nền kinh tế.
- 人才 的 优势 至关重要
- Lợi thế tài năng là rất quan trọng.
- 人事关系 非常 重要
- Các mối quan hệ xã hội là rất quan trọng.
- 良好 的 家教 对 孩子 的 成长 至关重要
- Sự giáo dục tốt vô cùng quan trọng đối với quá trình phát triển của trẻ.
- 广告宣传 是 至关重要 的
- Quảng cáo truyền thông rất quan trọng.
- 这场 序战 至关重要
- Trận mở đầu này cực kỳ quan trọng.
- 这 条 线索 至关重要 啊
- Manh mối này rất quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无关重要
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无关重要 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
无›
要›
重›