Đọc nhanh: 不伤脾胃 (bất thương bễ vị). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) một cái gì đó không phải là quan trọng, (văn học) không làm tổn thương lá lách hoặc dạ dày.
Ý nghĩa của 不伤脾胃 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) một cái gì đó không phải là quan trọng
fig. something that is not critical
✪ (văn học) không làm tổn thương lá lách hoặc dạ dày
lit. doesn't hurt the spleen or the stomach
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不伤脾胃
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 不 伤元气
- không làm tổn thương nguyên khí.
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 轻伤 不下 火线
- bị thương nhẹ, không rời khỏi hoả tuyến.
- 你 不要 碰 伤口
- Bạn đừng chạm vào vết thương.
- 我 不想 再 伤痛 了
- Tôi không muốn đau đớn nữa.
- 战争 创伤 不会 消失
- Vết thương chiến tranh sẽ không biến mất.
- 我们 不能 伤害 无辜
- Chúng ta không thể làm hại người vô tội.
- 伤口 不久 就 愈合 了 但 却 留下 了 伤疤
- Vết thương không lâu sau đã lành, nhưng lại để lại vết sẹo.
- 她 流泪 不止 , 非常 伤心
- Cô ấy khóc không ngừng, vô cùng buồn bã.
- 伤亡 太 大 我们 不得不 撤退
- Thương vong quá lớn, chúng ta không thể không rút lui.
- 我 不想 伤害 你 的 感情
- Tôi không muốn làm tổn thương tình cảm của bạn.
- 感伤 自己 不幸 的 身世
- bi thương cho số phận bất hạnh trên cuộc đờii
- 离别 的 时候 不要 悲伤
- khi xa nhau xin đừng khổ đau
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 爱护 花草树木 , 不 攀折 , 不 伤害
- Bảo vệ hoa cỏ và cây cối, không giẫm đạp, không làm tổn thương.
- 他 保护 喉咙 不 受伤害
- Anh ấy bảo vệ cổ họng khỏi tổn thương.
- 这小 伤口 不至于 落疤
- Vết thương nhỏ như vậy không đến nỗi để lại sẹo.
- 食 不得 过饱 , 过饱 则 肠胃 必伤 ; 眠 不得 过久 , 过久 则 精气 耗散
- Thức ăn không nên ăn quá no, nó quá dạ dày và ruột sẽ tổn thương, ngủ không nên ngủ quá lâu, ngủ lâu quá tinh khí bị tiêu tan.
- 这 事 不合 她 的 脾胃
- việc này không hợp với tính khí của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不伤脾胃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不伤脾胃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
伤›
胃›
脾›