Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
襾
yà
Á
Bộ
Che đậy, úp lên
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 襾 (Á)
襾
Xī|Yà
á
西
Xī
Tây, Tê
覀
xī
要
Yāo|Yǎo|Yào
Yêu, Yếu
覃
Qín|Tán|Yǎn
Diễm, đàm
覆
Fù
Phú, Phúc
覈
Hé
Hạch