Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
里
lǐ
Lý
Bộ
Làng xóm
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 里 (Lý)
里
Lǐ
Lí, Lý
重
Chóng|Tóng|Zhòng
Trùng, Trọng
野
Yě
Dã
量
Liáng|Liàng
Lương, Lường, Lượng
釐
Lí|Xī|Xǐ
Hi, Hy, Li, Ly