Đọc nhanh: 联邦快递 (liên bang khoái đệ). Ý nghĩa là: FedEx. Ví dụ : - 联邦快递寄来的意大利烤肠 A fumatore ở Brindisi FedEx me salami. - 免得让联邦快递送来更多剧本吧 Trước khi Fedex thực hiện với nhiều tập lệnh hơn.. - 在联邦快递的盒子里回它原来的地方去了 Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
Ý nghĩa của 联邦快递 khi là Danh từ
✪ FedEx
- 联邦快递 寄来 的 意大利 烤肠
- A fumatore ở Brindisi FedEx me salami
- 免得 让 联邦快递 送来 更 多 剧本 吧
- Trước khi Fedex thực hiện với nhiều tập lệnh hơn.
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联邦快递
- 我 快递 一 本书 给 妹妹
- Tôi chuyển phát nhanh một cuốn sách cho em gái tôi.
- 敬 联邦政府
- Đối với chính phủ liên bang.
- 我 是 联邦调查局 的 李 探员
- Tôi là Đặc vụ Lee từ Cục Điều tra Liên bang.
- 南部 邦联 被 北方 打败 了
- Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.
- 联邦快递 寄来 的 意大利 烤肠
- A fumatore ở Brindisi FedEx me salami
- 免得 让 联邦快递 送来 更 多 剧本 吧
- Trước khi Fedex thực hiện với nhiều tập lệnh hơn.
- 快递 员 正在 包裹 包裹
- Nhân viên chuyển phát nhanh đang gói các gói hàng.
- 联邦政府 才 不会 跟 我 这样 的 人 做 交易
- Chính phủ liên bang không thực hiện giao dịch với những người như tôi.
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 妈妈 把 特产 快递 回老家
- Mẹ chuyển phát nhanh đặc sản về quê.
- 公司 快递 了 一批 货物
- Công ty đã chuyển phát nhanh một lô hàng.
- 快递 放在 桌上
- Hàng chuyển phát nhanh đang ở trên bàn.
- 这 快递 是 你 的
- Hàng chuyển phát nhanh này là của bạn đó.
- 我 去 领取 快递
- Tôi đi nhận bưu phẩm.
- 我要 快递 一份 文件
- Tôi phải chuyển phát nhanh một tập văn kiện.
- 我 明天 快 递给 你
- Ngày mai tôi sẽ giao cho bạn.
- 我 把 书籍 快 递给 同学
- Tôi chuyển phát nhanh sách cho bạn học lớp.
- 托 快递 员 送个 包裹
- Nhờ nhân viên chuyển phát nhanh gửi một gói hàng.
- 姐姐 快递 了 一 本书
- Chị gái tôi đã giao một cuốn sách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 联邦快递
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 联邦快递 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm快›
联›
递›
邦›