Đọc nhanh: 联邦调查局 (liên bang điệu tra cục). Ý nghĩa là: Cục điều tra liên bang (FBI). Ví dụ : - 我是联邦调查局的李探员 Tôi là Đặc vụ Lee từ Cục Điều tra Liên bang.
Ý nghĩa của 联邦调查局 khi là Danh từ
✪ Cục điều tra liên bang (FBI)
Federal Bureau of Investigation (FBI)
- 我 是 联邦调查局 的 李 探员
- Tôi là Đặc vụ Lee từ Cục Điều tra Liên bang.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联邦调查局
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 我 是 联邦调查局 的 李 探员
- Tôi là Đặc vụ Lee từ Cục Điều tra Liên bang.
- 南部 邦联 被 北方 打败 了
- Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.
- 联邦快递 寄来 的 意大利 烤肠
- A fumatore ở Brindisi FedEx me salami
- 她 衔命 调查 案件
- Cô ấy nhận lệnh điều tra vụ án.
- 案件 的 调查 还 在 进行 中
- Việc điều tra vụ án vẫn đang tiếp diễn.
- 警察 正在 调查 这个 案件
- Cảnh sát đang điều tra vụ án này.
- 这个 诈骗 案件 正在 调查 中
- Vụ án lừa đảo này đang được điều tra.
- 她 填写 了 调查 问卷
- Cô ấy đã điền vào bảng khảo sát.
- 调查 暴露出 公司 的 缺陷
- Điều tra phơi bày ra thiếu sót của công ty.
- 联邦政府 才 不会 跟 我 这样 的 人 做 交易
- Chính phủ liên bang không thực hiện giao dịch với những người như tôi.
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 强大 的 联盟 改变 战局
- Liên minh hùng mạnh thay đổi cục diện trận đấu.
- 《 农村调查 》 的 序言 和 跋
- lời tựa và lời bạt của tập "Điều tra nông thôn"
- 联调 局 的 中央 情报局 吗
- CIA của FBI?
- 十多位 科学家 联手 进行 实地调查
- hơn mười nhà khoa học cùng nhau tiến hành việc điều tra.
- 卫生 当局 正在 调查 这个 问题
- Cơ quan y tế đương cục đang điều tra vấn đề.
- 几天 前 我 去 了 趟 联调 局
- Tôi đã đến thăm FBI vài ngày trước.
- 但 有违 联调 局 的 行为准则
- Nhưng nó trái với quy tắc ứng xử của FBI.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 联邦调查局
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 联邦调查局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm局›
查›
联›
调›
邦›