Đọc nhanh: 维系 (duy hệ). Ý nghĩa là: gắn bó; duy trì; giữ. Ví dụ : - 维系人心。 gắn bó lòng người. - 友谊靠诚信维系。 Tình bạn được duy trì bởi sự chính trực.. - 维系旧制度的支柱已经消失了。 Trụ cột duy trì hệ thống cũ đã biến mất.
Ý nghĩa của 维系 khi là Động từ
✪ gắn bó; duy trì; giữ
维持并联系,使不涣散、不中断
- 维系人心
- gắn bó lòng người
- 友谊 靠 诚信 维系
- Tình bạn được duy trì bởi sự chính trực.
- 维系 旧 制度 的 支柱 已经 消失 了
- Trụ cột duy trì hệ thống cũ đã biến mất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维系
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 肯定 跟 这事 有 联系
- Nó phải được kết nối.
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 探讨 了 半径 维数 对 快速路 系统 规划 的 意义 等
- Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.
- 维系人心
- gắn bó lòng người
- 暖气 系统 需要 维修
- Hệ thống lò sưởi cần được sửa chữa.
- 友谊 靠 诚信 维系
- Tình bạn được duy trì bởi sự chính trực.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 维系 旧 制度 的 支柱 已经 消失 了
- Trụ cột duy trì hệ thống cũ đã biến mất.
- 我们 需要 维系 友谊
- Chúng ta cần duy trì tình bạn.
- 他们 维持 着 良好 的 关系
- Họ duy trì mối quan hệ tốt.
- 我 希望 能 挽回 关系
- Tôi hy vọng có thể xoay chuyển mối quan hệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 维系
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 维系 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm系›
维›
Kết Hợp
xuyên suốt; quán xuyến; thông suốt; nối liền
Đá Quý, Bảo Thạch, Ngọc
Liên Kết, Kết Hợp
Duy Trì
Liên Tiếp, Nối Liền, Nối Nhau
liên kết
liên minhgiống như 联合 | 聯合kết hợptham giađoàn kếtgắn; chắp liềnnối
ôm chặt; nắm chặt; xiết chặt; đan nhauôm ấp