Đọc nhanh: 直系祖先 (trực hệ tổ tiên). Ý nghĩa là: tổ tiên trực tiếp.
Ý nghĩa của 直系祖先 khi là Danh từ
✪ tổ tiên trực tiếp
direct ancestor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直系祖先
- 家谱 祖先 录 ; 家族 树
- Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
- 他 拜访 先祖 冢
- Anh ấy thăm mộ tổ tiên.
- 直系亲属
- họ hàng thân thuộc.
- 直线 联系
- liên hệ trực tiếp.
- 直接 关系
- quan hệ trực tiếp.
- 我们 要 牢记 祖先 的 教诲
- Chúng ta phải ghi nhớ lời dạy của tổ tiên.
- 始祖鸟 是 鸟类 的 祖先
- Chim thủy tổ là tổ tiên của loài chim.
- 玷辱 祖先
- làm nhục tổ tiên
- 他 拜访 了 祖先 的 陵墓
- Anh ấy đã thăm lăng mộ tổ tiên.
- 我们 去 拜访 祖先 的 坟墓
- Chúng tôi đến thăm mộ tổ tiên.
- 在 蜡 祭 期间 , 我们 会 祭拜 祖先
- Trong lễ chạp, chúng tôi sẽ cúng bái tổ tiên.
- 你 可以 直接 联系 主任
- Bạn có thể liên hệ trực tiếp chủ nhiệm.
- 直系亲属
- họ hàng trực hệ
- 这次 只能靠 祖先 庇佑
- Lần này chỉ có thể nhờ tổ tiên phù hộ.
- 植物 的 祖先 是 古代 水生植物
- Tổ tiên của thực vật là thực vật thủy sinh cổ đại.
- 先兄 为人正直 善良
- Anh trai quá cố là người chính trực và lương thiện.
- 文物古迹 是 祖先 留给 我们 的 宝贵财富
- Các di tích lịch sử văn hóa là kho tàng quý báu mà ông cha ta để lại cho chúng ta.
- 邻里关系 一直 保持 和 气
- Mối quan hệ hàng xóm luôn duy trì hòa hợp.
- 中 菲 一直 保持 友好关系
- Trung Quốc và Philippines luôn duy trì mối quan hệ hữu nghị.
- 他家 一直 供奉 着 祖先 的 牌位
- Nhà anh ấy luôn cúng bái bài vị tổ tiên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 直系祖先
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 直系祖先 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm先›
直›
祖›
系›