Đọc nhanh: 系线腕上 (hệ tuyến oản thượng). Ý nghĩa là: buộc chỉ cổ tay.
Ý nghĩa của 系线腕上 khi là Danh từ
✪ buộc chỉ cổ tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 系线腕上
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 他 腕上 戴 着 只 铜 手镯
- Anh đeo một chiếc vòng tay bằng đồng trên cổ tay.
- 线路 上 有 短路 需要 换线
- Câu này có nghĩa là "Trên đường dây có chỗ bị hỏng cần phải thay đường dây mới."
- 线轴 上 的 线 快 用 完 了
- Sợi dây trên cuộn sắp hết rồi.
- 谱线 五线谱 上 五条 平行线 中 的 一条
- Một trong năm đường thẳng song song trên bảng kẻ năm đường thẳng.
- 海上 航线
- đường biển; tuyến hàng hải.
- 直线 上升
- lên thẳng.
- 光线 在 镜子 上 形成 焦点
- Tia sáng tạo thành tiêu điểm trên gương.
- 直线 联系
- liên hệ trực tiếp.
- 他系 上 宝剑
- Anh ta đeo kiếm vào.
- 把 线 桄 上
- quấn sợi vào guồng
- 他 把 穗系 在 了 剑柄 上
- Anh ấy buộc tua vào cán kiếm.
- 他 把 绳子 系在 柱子 上
- Anh ấy buộc dây vào cột.
- 我们 是 地质 战线 上 的 尖兵
- chúng ta là những người lính xung kích trên mặt trận địa chất.
- 两根 电线 搭上 了
- Hai sợi dây điện đã nối với nhau.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 海港 的 灯火 在 水平线上 闪烁 著
- Đèn cảng biển lấp lánh trên đường chân trời.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 系线腕上
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 系线腕上 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
系›
线›
腕›