Đọc nhanh: 链接 (liên tiếp). Ý nghĩa là: liên kết. Ví dụ : - 网站的链接过期了。 Liên kết của trang web đã hết hạn.. - 这个页面的链接不正确。 Liên kết trên trang này không chính xác.. - 这个链接打不开。 Liên kết này không mở được.
Ý nghĩa của 链接 khi là Động từ
✪ liên kết
链接是指在电子计算机程序的各模块之间传递参数和控制命令,并把它们组成一个可执行的整体的过程。链接也称超级链接,是指从一个网页指向一个目标的连接关系,所指向的目标可以是另一个网页,也可以是相同网页上的不同位置,还可以是图片、电子邮件地址、文件、甚至是应用程序。
- 网站 的 链接 过期 了
- Liên kết của trang web đã hết hạn.
- 这个 页面 的 链接 不 正确
- Liên kết trên trang này không chính xác.
- 这个 链接 打不开
- Liên kết này không mở được.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 链接
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 妹妹 喜欢 粉色 项链
- Em gái tôi thích dây chuyền màu hồng.
- 摩肩接踵
- kề vai nối gót.
- 他 矜持 地 接受 了 礼物
- Anh ấy cẩn thận đón nhận món quà.
- 会谈 接近 尾声
- cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.
- 她 正在 接受 癌症 治疗
- Cô ấy đang điều trị ung thư.
- 现在 该 艾奥瓦 老师 接受 丛林 大 反攻 了
- Vì vậy, đó là mùa mở cửa của Hoa hậu Iowa.
- 我 不会 接受 你 的 回答
- Tôi sẽ không chấp nhận câu trả lời của bạn.
- 她 戴 着 钻石项链
- Cô ấy đeo dây chuyền kim cương.
- 她 戴 着 玹 色 的 项链
- Cô ấy đeo dây chuyền màu ngọc bích.
- 她 戴 着 一条 珍珠项链
- Cô ấy đeo một chuỗi vòng cổ ngọc trai.
- 她 戴 着 一条 纯 银项链
- Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền bạc nguyên chất.
- 点击 链接 进入 网站
- Nhấp vào liên kết để vào trang web.
- 这个 链接 打不开
- Liên kết này không mở được.
- 这个 页面 的 链接 不 正确
- Liên kết trên trang này không chính xác.
- 小心 这些 钓鱼 链接
- Cẩn thận với những liên kết lừa đảo này.
- 网站 的 链接 过期 了
- Liên kết của trang web đã hết hạn.
- 几天 后 他们 会 给 你 发送 远程 加载 的 链接
- Sau vài ngày họ sẽ gửi cho bạn link tải từ xa.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 链接
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 链接 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm接›
链›
liên kết với nhauđể khóa chặttham gia vớihợp nhất với
tham giađể kết hợp với nhau
liên quan đến nhautương tác
Liên Tiếp
tiếp giáp; liền; sát
liên tiếp; tiếp giáp; liền; sát; liền nhau; giáp nhau
tiếp tục; kế tục; liên tục; tiếpnối tiếp
xuyên suốt; quán xuyến; thông suốt; nối liền
Liên Miên, Liên Tục, Không Ngớt
sát nhau; cạnh nhau
liên minhgiống như 联合 | 聯合kết hợptham giađoàn kếtgắn; chắp liềnnối
Liên Kết, Kết Hợp
Tương Liên, Kết Nối
gắn bó; duy trì; giữ
xuyên qua; nối liền; xâu chuỗi; xỏxuyên suốt; quán xuyến