索取 suǒqǔ

Từ hán việt: 【sách thủ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "索取" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sách thủ). Ý nghĩa là: đòi lấy; tìm lấy; đòi hỏi; yêu cầu. Ví dụ : - 退。 Khách hàng yêu cầu hoàn tiền.. - 。 Cô ấy yêu cầu bản sao hợp đồng.. - 。 Cô ấy đòi hỏi thêm thời gian.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 索取 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 索取 khi là Động từ

đòi lấy; tìm lấy; đòi hỏi; yêu cầu

因为希望得到或收回而有所表示

Ví dụ:
  • - 客户 kèhù 索取 suǒqǔ le 退款 tuìkuǎn

    - Khách hàng yêu cầu hoàn tiền.

  • - 索取 suǒqǔ le 合同 hétóng de 副本 fùběn

    - Cô ấy yêu cầu bản sao hợp đồng.

  • - 索取 suǒqǔ le gèng duō de 时间 shíjiān

    - Cô ấy đòi hỏi thêm thời gian.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索取

  • - 现在 xiànzài 在读 zàidú 巴巴拉 bābālā jīn 索尔 suǒěr

    - Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.

  • - 阿波罗 ābōluó zuò le 去粗取精 qùcūqǔjīng 使 shǐ zhī 系统化 xìtǒnghuà de 工作 gōngzuò

    - Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.

  • - 率尔 shuàiěr 行事 xíngshì 可取 kěqǔ

    - Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.

  • - 我们 wǒmen 应当 yīngdāng cóng 叙利亚 xùlìyà de 解体 jiětǐ zhōng 吸取教训 xīqǔjiàoxun

    - Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria

  • - bāng 他们 tāmen 生小孩 shēngxiǎohái hái 加赠 jiāzèng 索尼 suǒní PS 游戏机 yóuxìjī

    - Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?

  • - 卡拉 kǎlā · 史密斯 shǐmìsī 取款 qǔkuǎn shí de 录像 lùxiàng 发过来 fāguòlái

    - Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.

  • - 勒索钱财 lèsuǒqiáncái

    - vơ vét tài sản.

  • - cóng 石油 shíyóu zhōng 可以 kěyǐ 提取 tíqǔ 出菲 chūfēi

    - Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.

  • - 别拿人 biénárén 取笑 qǔxiào

    - đừng lấy người khác ra làm trò cười.

  • - 哈佛 hāfó méi 录取 lùqǔ

    - Cô ấy không vào được Harvard.

  • - shì 埃斯特 āisītè bān · 索里亚 suǒlǐyà 神父 shénfù

    - Tôi là Mục sư Esteban Soria.

  • - 婆婆 pópó shì 爱美 àiměi de 老人 lǎorén 穿戴 chuāndài 从来 cónglái shì 干干净净 gāngānjìngjìng 利利索索 lìlìsuosuǒ

    - Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.

  • - 取胜 qǔshèng

    - Giành thắng lợi.

  • - 秋景 qiūjǐng 萧索 xiāosuǒ 惹人愁 rěrénchóu

    - Cảnh thu tiêu điều làm người buồn.

  • - 索取 suǒqǔ

    - đòi lấy.

  • - 去函 qùhán 索取 suǒqǔ 商品目录 shāngpǐnmùlù

    - Tôi đã viết thư để đòi hỏi danh mục sản phẩm.

  • - 客户 kèhù 索取 suǒqǔ le 退款 tuìkuǎn

    - Khách hàng yêu cầu hoàn tiền.

  • - 索取 suǒqǔ le 合同 hétóng de 副本 fùběn

    - Cô ấy yêu cầu bản sao hợp đồng.

  • - 索取 suǒqǔ le gèng duō de 时间 shíjiān

    - Cô ấy đòi hỏi thêm thời gian.

  • - 私立 sīlì 名目 míngmù 收取 shōuqǔ 费用 fèiyòng

    - Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 索取

Hình ảnh minh họa cho từ 索取

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 索取 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Jù , Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Thủ , Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJE (尸十水)
    • Bảng mã:U+53D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sách , Tác
    • Nét bút:一丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBVIF (十月女戈火)
    • Bảng mã:U+7D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa