Đọc nhanh: 予以 (dữ dĩ). Ý nghĩa là: cho; giúp cho. Ví dụ : - 这种病的患者应予以隔离。 Bệnh nhân mắc bệnh này nên được cho cách ly.. - 校长对迟到的学生予以批评。 Hiệu trưởng phê bình học sinh đến muộn.. - 老板对新员工予以鼓励。 Ông chủ khuyến khích nhân viên mới.
Ý nghĩa của 予以 khi là Động từ
✪ cho; giúp cho
给以
- 这种 病 的 患者 应予以 隔离
- Bệnh nhân mắc bệnh này nên được cho cách ly.
- 校长 对 迟到 的 学生 予以 批评
- Hiệu trưởng phê bình học sinh đến muộn.
- 老板 对 新 员工 予以 鼓励
- Ông chủ khuyến khích nhân viên mới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 予以
✪ (A + 对 + B +) 予以 + Động từ (帮助/鼓励/表扬/批评)
- 学校 对 学生 的 困难 予以 帮助
- Trường học giúp đỡ cho những khó khăn của học sinh.
- 公司 对 优秀员工 予以 奖励
- Công ty thưởng cho nhân viên xuất sắc.
- 我们 对 你 的 努力 予以 表扬
- Chúng tôi khen ngợi cho sự nỗ lực của bạn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 予以
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 我 以为 那 是 威尼斯
- Tôi nghĩ đó là Venice.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 在 小屋 的 是 以 斯拉
- Vậy đó là Ezra ở cabin?
- 就 像 以 斯拉 是 伏 地 魔 一样
- Vì vậy, về cơ bản Ezra giống như Chúa tể Voldemort.
- 予以 通融 , 缓限 三天
- thông cảm gia hạn thêm ba ngày nữa.
- 老师 对 班长 予以 表扬
- Giáo viên khen ngợi lớp trưởng.
- 老板 对 新 员工 予以 鼓励
- Ông chủ khuyến khích nhân viên mới.
- 他 得到 了 朋友 的 予以 协助
- Anh ta được bạn bè giúp đỡ.
- 这种 病 的 患者 应予以 隔离
- Bệnh nhân mắc bệnh này nên được cho cách ly.
- 公司 对 优秀员工 予以 奖励
- Công ty thưởng cho nhân viên xuất sắc.
- 我们 对 你 的 努力 予以 表扬
- Chúng tôi khen ngợi cho sự nỗ lực của bạn.
- 学校 对 学生 的 困难 予以 帮助
- Trường học giúp đỡ cho những khó khăn của học sinh.
- 校长 对 迟到 的 学生 予以 批评
- Hiệu trưởng phê bình học sinh đến muộn.
- 赏钱 , 小费 当 得到 服务 所 给 的 恩惠 或 礼物 , 通常 以钱 的 形式 给予
- Tiền thưởng, tiền tip được trao để đền đáp cho sự ân huệ hoặc món quà được cung cấp bởi dịch vụ, thường được trao dưới hình thức tiền mặt.
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 予以
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 予以 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm予›
以›