Đọc nhanh: 提取 (đề thủ). Ý nghĩa là: lấy ra; rút ra, chiết xuất; chắt lọc; tinh chế. Ví dụ : - 提取存款 lấy tiền để dành. - 他到车站去提取行李。 anh ấy ra ga lấy hành lý.. - 从技术交易净收入中提取百分之十五的费用。 Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
Ý nghĩa của 提取 khi là Động từ
✪ lấy ra; rút ra
从负责保管的机构或一定数量的财物中取出 (存放的或应得的财物)
- 提取 存款
- lấy tiền để dành
- 他 到 车站 去 提取 行李
- anh ấy ra ga lấy hành lý.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ chiết xuất; chắt lọc; tinh chế
提炼而取得
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提取
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 我们 从 石油 中 提取 汽油
- Chúng ta chiết xuất xăng từ dầu mỏ.
- 提取 存款
- lấy tiền để dành
- 它 提取 自 龙葵
- Nó xuất phát từ một loại cây che nắng đen.
- 我 上来 取 我 的 手提袋 , 我 把 它 忘 在 我 的 办公室 了
- Tôi lên lấy túi xách của mình, tôi quên nó ở văn phòng của mình.
- 葛粉 从 这些 植物 中 提取 的 食用 淀粉
- Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.
- 我 相信 勤能补拙 , 我会 不断 提高 自己 , 努力 取得 良好 的 业绩
- Tôi tin rằng cần cù sẽ bù thông minh, tôi sẽ tiếp tục hoàn thiện bản thân và phấn đấu để đạt được kết quả tốt.
- 我 提取 了 一些 源代码
- Tôi đã có thể trích xuất mã nguồn
- 由于 取消 提干 制度 , 叶际 宣役 满后 退伍 复员
- Do chế độ thăng cấp bị hủy bỏ, Diệp Tế đã được giải ngũ và xuất ngũ sau khi hết hạn phục vụ
- 蓖麻 毒素 就 是从 它 的 籽 里 提取 出来 的
- Ricin được sản xuất từ đậu của nó.
- 矿渣 诸如 砂砾 或 矿渣 等 物质 , 可 从中 提取 金属
- Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
- 他 到 车站 去 提取 行李
- anh ấy ra ga lấy hành lý.
- 行贿 , 受贿 提供 、 给予 或 取得 贿赂 的 行为 或 实践
- Hối lộ là hành vi hoặc thực hành cung cấp, cung cấp hoặc nhận được hối lộ.
- 我们 听取 大家 的 提议
- Chúng tôi lắng nghe đề nghị của mọi người.
- 总理 听取 了 他们 对 国家 企业 改革 所提 的 意见
- Thủ tướng lắng nghe quan điểm của họ về cải cách doanh nghiệp quốc gia.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 提取
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提取 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm取›
提›