Đọc nhanh: 精准 (tinh chuẩn). Ý nghĩa là: Vô cùng chính xác; chuẩn xác. Ví dụ : - 此项新技术的精准令人叹为观止。 Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
Ý nghĩa của 精准 khi là Tính từ
✪ Vô cùng chính xác; chuẩn xác
【释义】:非常准确;精确;时间感念中精准、空间位置上的准确。
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精准
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 那 架飞机 准备 起飞
- Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.
- 奶奶 每天 为 我们 准备 饭菜
- Bà chuẩn bị cơm nước cho chúng tôi mỗi ngày.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 秤锤 精准 衡量 重量
- Quả cân đo trọng lượng chính xác.
- 这台 磅 很 精准
- Cái cân này rất chính xác.
- 他 对 音乐 节奏 的 把握 精准
- Nắm bắt nhịp điệu âm nhạc của anh ấy chuẩn xác.
- 这 类型 枪 精准度 高
- Loại súng lục này độ chính xác cao.
- 机器人 臂 精准 操作
- Cánh tay của robot hoạt động chính xác.
- 他 的 眼光 精准
- Mắt nhìn của bạn chuẩn xác.
- 45 名 精兵 渡江 作战 , 敌人 建立 防守 攻势 , 做好 作战 准备
- 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.
- 电子枪 发射 很 精准
- Súng điện tử bắn rất chính xác.
- 准确 记录 你 的 酒精 摄入量
- Theo dõi chính xác lượng rượu của bạn.
- 这个 量规 很 精准
- Máy đo này rất chính xác.
- 她 的 套路 动作 非常 精准
- Động tác trong bài võ của cô ấy rất chính xác.
- 她 画 的 线条 非常 精准
- Đường nét cô ấy vẽ rất chính xác.
- 她 打起精神 来 准备 面试
- Cô ấy lấy lại tinh thần để chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精准
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精准 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm准›
精›