Đọc nhanh: 概略 (khái lược). Ý nghĩa là: tóm tắt; tóm lược; sơ lược; đại thể; nét chính; đề cương, điểm chính; đại thể, sảo lược. Ví dụ : - 这只是整个故事的概略,详细情节可以看原书。 đây chỉ là tóm tắt của toàn bộ câu chuyện, tình tiết tỉ mỉ có thể xem trong nguyên bản.. - 概略介绍 giới thiệu những điểm chính.. - 概略说明 nói những điểm chính
✪ tóm tắt; tóm lược; sơ lược; đại thể; nét chính; đề cương
大概情况
- 这 只是 整个 故事 的 概略 , 详细 情节 可以 看 原书
- đây chỉ là tóm tắt của toàn bộ câu chuyện, tình tiết tỉ mỉ có thể xem trong nguyên bản.
✪ điểm chính; đại thể
简单扼要;大致
- 概略 介绍
- giới thiệu những điểm chính.
- 概略 说明
- nói những điểm chính
✪ sảo lược
粗粗地; 大略; 不精确
✪ khái
大致的情况或内容
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 概略
- 斗争 策略
- sách lược đấu tranh
- 略知皮毛
- kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.
- 敦煌 历史 概况
- tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.
- 不能 一概而论
- không thể quơ đũa cả nắm.
- 略 尽 涓埃之力
- gắng hết sức lực nhỏ bé.
- 我 头昏脑胀 , 大概 是 饿 了 吧
- Tớ thấy hoa mắt chóng mặt, có khi là do đói.
- 这 本书 的 注释 , 详 略 不 很 一致
- chú thích trong quyển sách này chỗ kỹ càng chỗ sơ lược không thống nhất lắm.
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 他 略为 定 了 定神
- anh ấy định thần được một chút.
- 领略 江南 风味
- lãnh hội được phong cách Giang Nam.
- 不要 忽略 你 的 健康
- Đừng xem nhẹ sức khỏe của bạn.
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 简略 泰 甚
- quá giản lược
- 达成 和平 协定 的 概率 是 零
- Xác suất đạt được thỏa thuận hòa bình là không.
- 宏图 大略
- kế hoạch to lớn
- 略 陈 管见
- nói qua kiến giải hạn hẹp
- 概略 说明
- nói những điểm chính
- 概略 介绍
- giới thiệu những điểm chính.
- 这 只是 整个 故事 的 概略 , 详细 情节 可以 看 原书
- đây chỉ là tóm tắt của toàn bộ câu chuyện, tình tiết tỉ mỉ có thể xem trong nguyên bản.
- 她 需要 拿 住 公司 的 战略
- Cô ấy cần nắm bắt chiến lược của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 概略
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 概略 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm概›
略›
sơ lược; qua loa; sơ bộ; sơ sài; thô sơ; quơ quào; sảo lượcthô lược
Tình Hình Chung, Tình Hình Tổng Quát, Tình Hình Đại Khái
nắm điểm chính; tóm tắt; vắn tắt
Nhìn Chung
Khoảng Tầm
giản lược; sơ lược (nội dung, ngôn ngữ văn chương); vắn tắt; tắt; sơ giản
đại khái; nội dung chính; những nét chính; cốt truyện
không rõ; không rõ ràng; không kỹ càng; không kỹ lưỡngkhông tường tận; không tỉ mỉ
Đơn Giản
chủ yếu; ý chính; phần chính; phần cốt lỗi; phần cốt yếu; đại yếu