Đọc nhanh: 运营 (vận doanh). Ý nghĩa là: đưa vào hoạt động; đưa vào kinh doanh; vận chuyển buôn bán, hoạt động; vận động. Ví dụ : - 地下铁道开始正式运营 đường sắt ngầm bắt đầu chính thức hoạt động.. - 改善一些工矿企业低效率运营的状况。 Cải thiện tình trạng hoạt động hiệu quả thấp trong xí nghiệp.
Ý nghĩa của 运营 khi là Động từ
✪ đưa vào hoạt động; đưa vào kinh doanh; vận chuyển buôn bán
(车船等) 运行和营业
- 地下铁道 开始 正式 运营
- đường sắt ngầm bắt đầu chính thức hoạt động.
✪ hoạt động; vận động
比喻机构有组织地进行工作
- 改善 一些 工矿企业 低效率 运营 的 状况
- Cải thiện tình trạng hoạt động hiệu quả thấp trong xí nghiệp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运营
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 代办 托运
- đại lý vận chuyển.
- 托运 行李
- Ký gửi hành lý.
- 托运 到 国外
- Ký gửi sang nước ngoài.
- 好运 总是 不期而至
- May mắn luôn đến bất ngờ.
- 她 在 营求 机会
- Cô ấy đang tìm kiếm cơ hội.
- 运思 精巧
- sáng tác thơ văn rất tinh xảo.
- 执笔 运思
- chấp bút sáng tác thơ văn.
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 首席 财务 官 和 首席 运营官
- Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành.
- 本 公司 主营 为 人 代购 货物 、 运送 货物 !
- Hoạt động kinh doanh chính của công ty chúng tôi là mua hàng hộ và giao hàng cho người dân!
- 这项 技术 便利 了 公司 运营
- Công nghệ này đã làm cho hoạt động của công ty trở nên thuận tiện hơn.
- 这个 残疾人 福利 设施 的 运营 得到 了 许多 慈善家 的 帮助
- Việc vận hành cơ sở phúc lợi dành cho người khuyết tật này đã được rất nhiều nhà hảo tâm giúp đỡ.
- 改善 一些 工矿企业 低效率 运营 的 状况
- Cải thiện tình trạng hoạt động hiệu quả thấp trong xí nghiệp.
- 地下铁道 开始 正式 运营
- đường sắt ngầm bắt đầu chính thức hoạt động.
- 他们 分担 了 公司 的 运营 费用
- Họ chia sẻ chi phí vận hành của công ty.
- 子公司 在 海外 运营
- Công ty con hoạt động ở nước ngoài.
- 这条 新船 即将 投入 营运
- chiếc tàu mới này sẽ đưa vào vận chuyển buôn bán.
- 现时 去 国营企业 就职 的 想法 对 年青人 没有 多大 吸引力
- Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 运营
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 运营 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm营›
运›