Đọc nhanh: 策动 (sách động). Ý nghĩa là: xách động; xúi giục; xúi bẩy; giật dây; gây. Ví dụ : - 策动政变 xách động đảo chính. - 策动战争 gây chiến tranh
Ý nghĩa của 策动 khi là Động từ
✪ xách động; xúi giục; xúi bẩy; giật dây; gây
策划鼓动
- 策动 政变
- xách động đảo chính
- 策动 战争
- gây chiến tranh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 策动
- 奶奶 睡着 了 , 别 惊动 她
- Bà ngủ rồi, đừng làm phiền bà.
- 挥动 皮鞭
- vung roi da
- 策动 战争
- gây chiến tranh
- 警方 得到 了 他们 在 策划 着 暴动 的 情报
- Cảnh sát đã thu được thông tin về việc họ đang âm mưu tổ chức cuộc nổi loạn.
- 幕后 策动
- giật dây ở hậu trường.
- 反动 政权 的 高压政策
- chính sách đàn áp của chính quyền phản động.
- 策动 政变
- xách động đảo chính
- 政策 轻易 不会 易动
- Chính sách không dễ dàng thay đổi.
- 新 政策 将 带动 地方 发展
- Chính sách mới sẽ thúc đẩy phát triển địa phương.
- 利益驱动 了 他们 的 决策
- Lợi ích đã thúc đẩy quyết định của họ.
- 我们 需要 策划 活动
- Chúng tôi cần lập kế hoạch cho hoạt động.
- 谁 当 这次 活动 的 策划 ?
- Ai chịu trách nhiệm lên kế hoạch cho sự kiện này?
- 这个 党 偷偷 策划 了 行动
- Bè lũ này lén lút lên kế hoạch hành động.
- 这次 活动 由 她 担任 策划
- Hoạt động lần này do cô ấy đảm nhiệm việc lên kế hoạch.
- 竞选活动 都 是 她 在 策划
- Cô ấy điều hành chiến dịch.
- 北京 是 五四运动 的 策源地
- Bắc Kinh là cái nôi của phong trào vận động Ngũ Tứ
- 她 正在 策动 一个 新 的 项目
- Cô ấy đang trù tính một dự án mới.
- 这项 政策 会 限制 活动 范围
- Chính sách này sẽ hạn chế phạm vi hoạt động.
- 这 本书 的 作者 是 一个 退休 上校 , 他 过去 常 参与 策划 间谍活动
- Tác giả cuốn sách này là một cựu trung tá, người đã tham gia thường xuyên vào các hoạt động gián điệp trong quá khứ.
- 她 的 声音 天生 动听
- Giọng hát trời sinh của cô ấy rất hay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 策动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 策动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
策›
mưu đồ; vạch kế hoạch; hiến kếmưu cầumưu tính
Dự Định, Kế Hoạch
xui khiến; khêu giục; xúc xiểm
Kéo, Kéo Theo, Làm Cho Hoạt Động
Dự Định
Tính Toán, Trù Tính, Dự Tính
tìm cách; chuẩn bị; lên kế hoạch; dự kiến; trù tính; bàn soạn
Sắp Đặt, Đặt Kế Hoạch, Chuẩn Bị
mê hoặcsao hoả; hoả tinh (cách gọi theo thiên văn học cổ của Trung Quốc)
Cổ Vũ
Kích Động, Xúi Giục, Xúi Bẩy (Làm Điều Xấu)
Tính Toán
Hưởng Ứng, Vận Động
Biến Thể Của 策劃 | 策划
mưu lược; sách lược
Phát Động
mê hoặc; xúi bẩy; xúi giục (làm chuyện xấu); phiến hoặc
Xúi Giục / Xúi Giục / Đánh Trứng
Khuyến Khích
Huy Động
Gợi Mở, Gợi Ý