Đọc nhanh: 着忙 (trứ mang). Ý nghĩa là: vội vàng; lật đật; hấp tấp; lụp chụp, sốt ruột; lo lắng; cuống cuồng. Ví dụ : - 事先收拾好行李,免得临上车着忙。 hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.. - 别着忙,等我说完了你再说。 đừng sốt ruột, đợi tôi nói xong rồi anh hãy nói.. - 听说孩子病了,他心里有点着忙。 nghe nói đứa bé bị bệnh, trong lòng anh ấy rất lo lắng.
✪ vội vàng; lật đật; hấp tấp; lụp chụp
因感到时间紧迫而加快动作
- 事先 收拾 好 行李 , 免得 临 上车 着 忙
- hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.
✪ sốt ruột; lo lắng; cuống cuồng
着急;慌张
- 别着 忙 , 等 我 说完 了 你 再说
- đừng sốt ruột, đợi tôi nói xong rồi anh hãy nói.
- 听说 孩子 病 了 , 他 心里 有点 着 忙
- nghe nói đứa bé bị bệnh, trong lòng anh ấy rất lo lắng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 着忙
- 她 在 忙 着 照顾 两个 年老 的 亲戚
- Cô đang bận chăm sóc hai người thân lớn tuổi.
- 她 有点儿 饿 , 但是 她 正忙着 工作 , 没有 时间 吃 东西
- Cô ấy hơi đói, nhưng cô ấy đang bận rộn với công việc, không có thời gian ăn.
- 她 眼神 透着 忙
- Đôi mắt cô ấy lộ ra sự lo lắng.
- 农民 忙 着 搂 干草
- Nông dân bận rộn vơ cỏ khô.
- 刚 起来 就 忙 着 下地干活 儿
- vừa mới ngủ dậy là ra đồng làm việc ngay.
- 天已 放晴 人们 忙 着 晒衣服
- trời trong lại mọi người vội vàng mang quần áo ra phơi.
- 她 忙 着 吊 那件 皮衣
- Cô ấy đang bận may chần chiếc áo da đó.
- 农民 们 在 田地 里 忙碌 着
- Nông dân đang tất bật trên cánh đồng.
- 新春 将近 , 农民 忙 着 备耕
- Năm mới đang đến gần, nông dân đang tất bật chuẩn bị cho việc trồng trọt.
- 开春 了 , 农民 都 忙 着 耕种 土地
- vào mùa xuân, nông dân bận rộn cày cấy trồng trọt.
- 他们 忙 着 灌 专辑
- Họ đang bận thu âm album.
- 社员 忙 着 收秋
- xã viên đang bận bịu thu hoạch vụ thu.
- 社员 都 忙 着 秋收
- xã viên đều bận rộn thu hoạch vụ thu.
- 忙 着 拓碑 呢
- Bận rộ khắc bia.
- 我 忙 着 准备 托福考试
- Tôi đang bận chuẩn bị cho kỳ thi TOEFL.
- 这 几天 正忙着 奔 材料 呢
- Mấy ngày nay đang bận kiếm tài liệu.
- 早晨 街上 尽是 些 急急忙忙 赶着 上班 的 人
- Sáng sớm, trên đường toàn là những người vội vã cho kịp giờ làm.
- 你 别招 我 , 我 忙 着 呢
- Em đừng chọc tôi, tôi đang bận.
- 别着 忙 , 等 我 说完 了 你 再说
- đừng sốt ruột, đợi tôi nói xong rồi anh hãy nói.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 着忙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 着忙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm忙›
着›