Đọc nhanh: 看重 (khán trọng). Ý nghĩa là: coi trọng; đánh giá cao. Ví dụ : - 我看重朋友的真诚。 Tôi coi trọng sự chân thành của bạn bè.. - 他看重自己的工作。 Anh ấy coi trọng công việc của mình.. - 她看重家庭的幸福。 Cô ấy coi trọng hạnh phúc gia đình.
Ý nghĩa của 看重 khi là Động từ
✪ coi trọng; đánh giá cao
认为重要;重视
- 我 看重 朋友 的 真诚
- Tôi coi trọng sự chân thành của bạn bè.
- 他 看重 自己 的 工作
- Anh ấy coi trọng công việc của mình.
- 她 看重 家庭 的 幸福
- Cô ấy coi trọng hạnh phúc gia đình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看重
- 他常训 弟弟 尊重 长辈
- Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 看重 女子 的 贞节
- Coi trọng tiết hạnh của phụ nữ.
- 儿女情长 ( 多指 过分 看重 爱情 )
- tình yêu nam nữ đằm thắm.
- 他 看重 自己 的 工作
- Anh ấy coi trọng công việc của mình.
- 我 看 这条 新闻 很 重要
- Tôi thấy tin tức này rất quan trọng.
- 请 同学 拿 着 体检表 与 好 朋友 比一比 看 谁 重 谁 轻
- Hãy cùng bạn của mình so sánh giấy kiểm tra sức khỏe, xem ai nặng ai nhẹ.
- 别 重色轻友 是 指 你 不要 将 你 的 女友 或 男友 看 的 比 朋友 还 重要
- Trọng sắc khinh bạn có nghĩa là bạn đừng qúa xem trọng người yêu mình hơn bạn bè.
- 她 看重 家庭 的 幸福
- Cô ấy coi trọng hạnh phúc gia đình.
- 他病 得 太重 了 , 看不到 苏醒 的 迹象
- anh ấy bệnh nặng đến mức không có dấu hiệu tỉnh lại.
- 老太太 病重 , 眼看 不行 了
- bà cụ bệnh nặng, thấy không xong rồi
- 你 要 尊重 不同 的 看法
- Bạn nên tôn trọng ý kiến khác nhau.
- 我 看重 朋友 的 真诚
- Tôi coi trọng sự chân thành của bạn bè.
- 从 健康 观点 来看 , 饮食 很 重要
- Từ góc độ sức khỏe, ăn uống rất quan trọng.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 这里 看上去 是 某种 重物 造成 的
- Điều này có vẻ như nó được gây ra bởi một số loại vật nặng.
- 看 他 心事重重 的 样子 , 真 想来 陪 着 她
- nhìn dáng vẻ tâm sự trùng trùng của cô ấy thực sự muốn đến bên cạnh cô ấy
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 看重
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 看重 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm看›
重›