Đọc nhanh: 看做 (khán tố). Ý nghĩa là: cho rằng; xem như; làm. Ví dụ : - 不要把人家的忍让看做软弱可欺。 đừng cho rằng người ta nhường là yếu đuối để ăn hiếp nhé.
Ý nghĩa của 看做 khi là Động từ
✪ cho rằng; xem như; làm
当做
- 不要 把 人家 的 忍让 看做 软弱可欺
- đừng cho rằng người ta nhường là yếu đuối để ăn hiếp nhé.
So sánh, Phân biệt 看做 với từ khác
✪ 当做 vs 看做
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看做
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 不要 把 人家 的 忍让 看做 软弱可欺
- đừng cho rằng người ta nhường là yếu đuối để ăn hiếp nhé.
- 他 身穿 一套 西服 , 看上去 像是 量身定做 的
- anh ấy đang mặc một bộ đồ tây, trông giống như một bộ đồ may đo vậy.
- 咱们 比试一下 , 看 谁 做 得 又快又好
- chúng mình so tài thử xem ai làm vừa nhanh vừa đẹp
- 我 就 做 下去 , 看 到底 成不成
- Tôi thì cứ làm, xem cuối cùng có thành công không.
- 做 完 功课 再 看电视
- Làm xong bài tập mới xem ti vi.
- 你 先 做作业 , 然后 看电视
- Con làm bài tập trước, rồi xem ti vi sau.
- 你别 夸口 , 先 做 给 大家 看看
- anh đừng có khoác lác, hãy làm trước cho mọi người xem đi.
- 妈妈 做 的 络 好看
- Mẹ tôi làm túi lưới rất đẹp.
- 他 做出 了 这么 难看 的 事情
- Anh ta lại làm ra chuyện xấu hổ như vậy.
- 他 从来不 把 帮助 别人 看做 分外 的 事
- từ trước đến giờ anh ấy không bao giờ xem việc giúp đỡ người khác nằm ngoài phận sự của mình.
- 他 把 入党 看做 是 平生 的 大事
- anh ấy xem việc gia nhập Đảng là việc đại sự trong cuộc đời.
- 他 把 看牙 这样 一件 小事 弄 得 小题大做
- Anh ấy đã biến một vấn đề tầm thường về chăm sóc răng miệng trở thành một vấn đề lớn.
- 儿子 立 了 功 , 做娘 的 脸上 也 好看
- Con trai lập công, mẹ mặt mày cũng rạng rỡ.
- 做个 快乐 的 单身贵族 : 学会 如何 看到 单身 的 好处
- Là một người độc thân hạnh phúc: học cách nhìn thấy lợi ích của việc sống độc thân.
- 我们 来 做 看 这 计划 如何
- Chúng ta hãy thử xem kế hoạch này như thế nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 看做
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 看做 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm做›
看›