Đọc nhanh: 自重 (tự trọng). Ý nghĩa là: tự trọng; giữ tiếng, đề cao; nâng cao (thân phận, địa vị bản thân), trọng lượng; nặng (trọng lượng của máy móc, vật kiến trúc, phương tiện vận chuyển). Ví dụ : - 自爱自重 tự ái tự trọng. - 请自重些! xin tự trọng một chút!
✪ tự trọng; giữ tiếng
注意自己的言行
- 自爱自重
- tự ái tự trọng
- 请 自重 些
- xin tự trọng một chút!
Ý nghĩa của 自重 khi là Từ điển
✪ đề cao; nâng cao (thân phận, địa vị bản thân)
抬高自己的身份、地位
✪ trọng lượng; nặng (trọng lượng của máy móc, vật kiến trúc, phương tiện vận chuyển)
机器、运输工具或建筑物承重构件等的本身的重量
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自重
- 他 总是 为 自己 的 体重 发愁
- Anh ấy luôn buồn phiền về cân nặng.
- 自爱自重
- tự ái tự trọng
- 尊重 别人 也 是 尊重 自己
- Tôn trọng người khác cũng là tôn trọng chính mình.
- 对 自己 的 错误 后悔 到 不致 重犯 的 程度 是 真正 的 后悔
- Châm ngôn "hối hận thật sự là sau khi nhận ra mình đã sai, ta không tái phạm lỗi đó".
- 关心 他人 , 比 关心 自己 为重
- quan tâm đến người khác, quan trọng hơn quan tâm đến bản thân mình.
- 他 看重 自己 的 工作
- Anh ấy coi trọng công việc của mình.
- 他 深知 自己 罪孽深重 于是 俯首认罪
- Biết rõ tội lỗi của mình là nghiêm trọng, anh ta cúi đầu khai nhận tội lỗi của mình.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 你 要 善自保重
- Bạn phải hết sức bảo trọng.
- 他们 有些 人 养成 了 严重 的 自卑感
- Một số người trong số họ đã phát triển cảm giác tự ti nghiêm trọng.
- 自 分 不足以 当 重任
- tự thấy không đủ sức nhận trọng trách.
- 她 重新 调整 了 自己 的 心态
- Cô ấy điều chỉnh lại tâm trạng của mình.
- 你 自己 讲话 双重标准
- Nói về tiêu chuẩn kép.
- 他 采取 双重标准 自己 可以 有 外遇 女方 却 不行
- Anh ta áp dụng tiêu chuẩn hai mặt: anh ta có thể có mối quan hệ ngoại tình, nhưng phụ nữ thì không được.
- 久别重逢 , 自 是 高兴
- lâu ngày gặp lại tất nhiên là vui mừng.
- 我 并 不是 自吹自擂 , 但 所有 的 重要 工作 都 是 我 干 的
- Tôi không tự cao tự đại, nhưng tất cả các công việc quan trọng đều do tôi làm.
- 在 大业 面前 要 隐忍 自重
- kìm nén tự trọng trước sự nghiệp vĩ đại.
- 共享 单车 让 中国 重新 成为 自行车 大国
- Xe đạp công cộng đã đưa Trung Quốc trở thành cường quốc xe đạp.
- 请 自重 些
- xin tự trọng một chút!
- 他 时时刻刻 提醒 自己 : 乘客 的 安全 是 最 重要 的
- Anh luôn tự nhắc nhở mình: An toàn của hành khách là điều quan trọng nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自重
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自重 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm自›
重›