看座 kàn zuò

Từ hán việt: 【khán tọa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "看座" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khán tọa). Ý nghĩa là: dọn chỗ (cho khách); chỉ chỗ; đưa khách vào chỗ ngồi; dẫn chỗ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 看座 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 看座 khi là Động từ

dọn chỗ (cho khách); chỉ chỗ; đưa khách vào chỗ ngồi; dẫn chỗ

旧时吩咐仆人或跑堂的等给客人安排座位的用 语

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看座

  • - 看看 kànkàn 伟大 wěidà de 阿拉丁 ālādīng 如今 rújīn de 样子 yàngzi

    - Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.

  • - zài bàn 人马座 rénmǎzuò 阿尔法 āěrfǎ xīng 左转 zuǒzhuǎn shì

    - Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.

  • - 山上 shānshàng 有座 yǒuzuò 尼庵 níān

    - Trên núi có một am ni.

  • - 尔书真 ěrshūzhēn 好看 hǎokàn

    - Quyển sách này thật đẹp.

  • - xiǎng 看看 kànkàn 哈尔滨 hāěrbīn

    - Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.

  • - 奥利维亚 àolìwéiyà 肯定 kěndìng 看到 kàndào le

    - Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.

  • - 看见 kànjiàn le 圣母 shèngmǔ 玛利亚 mǎlìyà

    - Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.

  • - shuō 看到 kàndào 牙膏 yágāo yǒu 圣母 shèngmǔ 玛利亚 mǎlìyà de

    - Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.

  • - zài 窗边 chuāngbiān kàn 风景 fēngjǐng

    - Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.

  • - kàn 风色 fēngsè

    - xem tình thế

  • - 这座 zhèzuò 宫殿 gōngdiàn 看起来 kànqǐlai 非常 fēicháng 奢华 shēhuá

    - Cung điện này trông rất lộng lẫy.

  • - 那座 nàzuò shān 看上去 kànshangqu 一片 yīpiàn huáng

    - Ngọn núi đó trông vàng trụi một mảng.

  • - 这座 zhèzuò 古堡 gǔbǎo 看起来 kànqǐlai hěn 雄伟 xióngwěi

    - Tòa lâu đài cổ này trông rất hùng vĩ.

  • - zhè 座楼 zuòlóu de 正面 zhèngmiàn 看起来 kànqǐlai 不错 bùcuò

    - Mặt tiền tòa nhà này xem ra khá tốt.

  • - 我们 wǒmen 看到 kàndào 一座 yīzuò 华表 huábiǎo

    - Chúng tôi thấy một cột bia đá.

  • - kàn le 这座 zhèzuò 建筑物 jiànzhùwù de 雏形 chúxíng 想见 xiǎngjiàn de 规模 guīmó 之大 zhīdà le

    - xem mô hình thu nhỏ của toà nhà này, cũng có thể tưởng tượng được quy mô đồ sộ của nó.

  • - kàn 电影 diànyǐng shí 记得 jìde 对号入座 duìhàorùzuò

    - Khi xem phim, nhớ ngồi đúng chỗ theo vé.

  • - 这座 zhèzuò 楼房 lóufáng kàn 外面 wàimiàn hěn 坚固 jiāngù

    - Chung cư này nhìn bên ngoài rất kiên cố.

  • - xiǎng 看看 kànkàn 星座 xīngzuò 运势 yùnshì biǎo

    - Tôi muốn kiểm tra tử vi của mình

  • - zài 看來 kànlái shì 正確 zhèngquè de

    - Theo tôi, cô ấy đúng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 看座

Hình ảnh minh họa cho từ 看座

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 看座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Kān , Kàn
    • Âm hán việt: Khan , Khán
    • Nét bút:ノ一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQBU (竹手月山)
    • Bảng mã:U+770B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao