Đọc nhanh: 起重龙门架 (khởi trọng long môn giá). Ý nghĩa là: Giàn cần cẩu.
Ý nghĩa của 起重龙门架 khi là Danh từ
✪ Giàn cần cẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起重龙门架
- 那 架飞机 准备 起飞
- Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.
- 妹妹 吵架 输 了 , 哭 了 起来
- Em gái cãi nhau thua, khóc nức lên.
- 起重机 在 吊 重物
- Máy cẩu đang cẩu vật nặng.
- 这些 椅子 重在 了 一起
- Những chiếc ghế này xếp chồng lên nhau rồi.
- 这门 课程 着重 职业培训
- Khóa học này tập trung vào đào tạo nghề.
- 门铃 突然 响 了 起来
- Chuông cửa đột nhiên reo lên.
- 这是 一起 冤情 重大 的 冤案
- Đây là một vụ án oan sai quan trọng.
- 他 掀起 了 重 箱子
- Anh ấy nâng chiếc hộp nặng lên.
- 她 慢慢 把 石头 重 起来
- Cô ấy từ từ xếp đá lên.
- 旋搭起 一个 架子
- Dựng tạm một cái giá.
- 门框 需要 重新 刷漆
- Khung cửa cần sơn lại.
- 这人 真 有劲 , 能 挑起 二百斤 重 的 担子
- người này rất khoẻ, có thể gánh nặng 200 cân.
- 这包 大米 二百斤 重 , 差不多 的 扛 不 起来
- bao gạo này đến hai trăm cân, người thường không sao vác nổi.
- 这里 架起 了 一座 桥
- Ở đây dựng lên một cây cầu.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 清晨 他 起来 去 开门
- Sáng sớm anh ấy dậy đi mở cửa.
- 流体 运动 由 重力 等 外力 引起 的 流体 运动
- Chuyển động của chất lỏng được gây ra bởi các lực bên ngoài như trọng lực.
- 有人 策划 一起 绑架
- Có người lên kế hoạch một vụ bắt cóc.
- 他 架起 了 摄像机
- Anh ấy dựng máy quay phim lên.
- 我们 把 贵重物品 锁 了 起来 以免 被盗
- Chúng tôi khóa những vật có giá trị của mình để tránh bị trộm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 起重龙门架
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 起重龙门架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm架›
起›
重›
门›
龙›