Đọc nhanh: 生存 (sanh tồn). Ý nghĩa là: sống; sinh tồn; sinh sống; sống sót. Ví dụ : - 动物在野外很难生存。 Động vật rất khó sống sót trong tự nhiên.. - 生存需要食物和水。 Việc sống sót cần có thức ăn và nước.. - 鱼离开了水不能生存。 Cá không thể sống nếu không có nước.
Ý nghĩa của 生存 khi là Động từ
✪ sống; sinh tồn; sinh sống; sống sót
维持生命;活着
- 动物 在 野外 很难 生存
- Động vật rất khó sống sót trong tự nhiên.
- 生存 需要 食物 和 水
- Việc sống sót cần có thức ăn và nước.
- 鱼 离开 了 水 不能生存
- Cá không thể sống nếu không có nước.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生存
- 存钱 生息
- gửi tiền sinh lời
- 鱼 离开 了 水 不能生存
- Cá không thể sống nếu không có nước.
- 尽管 与 恐龙 生存 的 时代 相同 , 但翼龙 并 不是 恐龙
- Mặc dù có cùng thời đại với khủng long, nhưng pterosaurs không phải là khủng long.
- 生物 都 有 求生存 的 本能
- Sinh vật đều đòi hỏi bản năng sinh tồn.
- 存亡绝续 的 关头 ( 生死存亡 的 关键时刻 )
- giờ phút hiểm nghèo.
- 在 逆境 面前 命硬 的 人会 更 容易 生存
- Những người mang mệnh cứng có ở nghịch cảnh cũng sẽ dễ dàng sinh tồn.
- 宇宙 是从 一个 本来 就 存在 著 的 球体 中 产生 出来 的
- Vũ trụ đã được hình thành từ một cầu hình đã tồn tại từ trước đó.
- 动物 在 野外 很难 生存
- Động vật rất khó sống sót trong tự nhiên.
- 公司 秉承 适者生存 原则
- Công ty này là tồn tại của những người phù hợp nhất.
- 生猪 存栏 头数 达 两万余
- số lượng heo chưa xuất chuồng có đến hai ngàn con.
- 汽车 生产 和 汽油 销售 也 存在 脱节
- Cũng tồn tại sự mất kết nối giữa sản xuất ô tô và bán xăng.
- 古时 人们 依靠 自然 生存
- Thời xưa, con người dựa vào thiên nhiên để sống.
- 我们 需要 氧气 生存
- Chúng ta cần oxy để sống.
- 生命 在 宇宙 中 存在
- Sự sống tồn tại trong vũ trụ.
- 体育课 讲究 适者生存
- PE là về sự sống sót của những người khỏe mạnh nhất.
- 企业 需要 创新 来 生存
- Doanh nghiệp cần đổi mới để tồn tại.
- 生存 需要 食物 和 水
- Việc sống sót cần có thức ăn và nước.
- 能 生存 下来 的 不是 最强 的 , 而是 最能 适应 变化 的 物种
- Nó không phải là loài mạnh nhất có thể tồn tại, mà là loài dễ thích nghi nhất với sự thay đổi.
- 荒凉 的 沙漠 难以 生存
- Sa mạc hoang vắng khó sinh tồn.
- 生存条件 变得 艰难
- Điều kiện sinh tồn trở nên khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生存
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生存 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm存›
生›