Đọc nhanh: 适者生存 (thích giả sinh tồn). Ý nghĩa là: sự sống sót của những người khỏe mạnh nhất. Ví dụ : - 体育课讲究适者生存 PE là về sự sống sót của những người khỏe mạnh nhất.
Ý nghĩa của 适者生存 khi là Thành ngữ
✪ sự sống sót của những người khỏe mạnh nhất
survival of the fittest
- 体育课 讲究 适者生存
- PE là về sự sống sót của những người khỏe mạnh nhất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 适者生存
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 及时 的 在 一个 适当 或 适宜 的 时间 发生 的 ; 适时 的
- Đúng thời điểm xảy ra vào một thời gian phù hợp hoặc thích hợp; đúng lúc.
- 存钱 生息
- gửi tiền sinh lời
- 救济 人员 在 ( 向 生还者 ) 分发 紧急 配给品
- Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.
- 她 慢慢 适应 了 独自 生活
- Cô ấy dần dần quen với cuộc sống một mình.
- 突变体 由 突变 而 产生 的 一种 新 个体 、 新 有机体 或者 新种
- 突变体 là một cá thể mới, một sinh vật hữu cơ mới hoặc một loài mới phát triển từ một biến thể.
- 罐头 肉类 适合 长时间 储存
- Thịt đóng hộp phù hợp để lưu trữ lâu dài.
- 鱼 离开 了 水 不能生存
- Cá không thể sống nếu không có nước.
- 尽管 与 恐龙 生存 的 时代 相同 , 但翼龙 并 不是 恐龙
- Mặc dù có cùng thời đại với khủng long, nhưng pterosaurs không phải là khủng long.
- 者 先生 是 一个 医生
- Ông Giả là một bác sĩ.
- 生物 都 有 求生存 的 本能
- Sinh vật đều đòi hỏi bản năng sinh tồn.
- 适于 种 花生 的 地 用来 种 棉花 , 当然 不合算
- đất trồng đậu phộng đem đi trồng bông vải,
- 存亡绝续 的 关头 ( 生死存亡 的 关键时刻 )
- giờ phút hiểm nghèo.
- 牙科医生 常常 给 患者 补牙
- Bác sĩ nha khoa thường hay trám răng cho bệnh nhân.
- 要么 死者 有 不为人知 的 生活
- Hoặc họ đã sống bí mật
- 你 不能 让 死者 复生
- Bạn không thể mang người chết trở lại.
- 公司 秉承 适者生存 原则
- Công ty này là tồn tại của những người phù hợp nhất.
- 体育课 讲究 适者生存
- PE là về sự sống sót của những người khỏe mạnh nhất.
- 能 生存 下来 的 不是 最强 的 , 而是 最能 适应 变化 的 物种
- Nó không phải là loài mạnh nhất có thể tồn tại, mà là loài dễ thích nghi nhất với sự thay đổi.
- 这 也 是 进化 过程 中 帮助 物种 生存 下来 的 适切 性
- Đây cũng là tính thích hợp giúp các loài sinh tồn trong quá trình tiến hóa
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 适者生存
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 适者生存 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm存›
生›
者›
适›