Đọc nhanh: 犄角旮旯 (ỷ giác ca lạp). Ý nghĩa là: góc, ngóc ngách. Ví dụ : - 她喜欢问犄角旮旯儿的问题. Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh. - 我不知道那只猫躲在哪个犄角旮旯里. Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.. - 他把犄角旮旯的词从他的字典中删去. Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình
Ý nghĩa của 犄角旮旯 khi là Danh từ
✪ góc
corner
- 她 喜欢 问 犄角 旮旯儿 的 问题
- Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh
- 我 不 知道 那 只 猫 躲 在 哪个 犄角 旮旯 里
- Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.
- 他 把 犄角 旮旯 的 词 从 他 的 字典 中 删去
- Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ngóc ngách
nook
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犄角旮旯
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 菱角 米
- củ ấu.
- 嘴角 有沫要 擦掉
- Có nước dãi ở khóe miệng cần lau đi.
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 屋子 犄角
- góc nhà.
- 口角流涎
- mép chảy nước dãi.
- 兔子 蜷 在 角落里
- Con thỏ cuộn tròn trong góc.
- 牛 犄角
- sừng trâu.
- 桌子 犄角
- cạnh bàn.
- 她 喜欢 问 犄角 旮旯儿 的 问题
- Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh
- 他 把 犄角 旮旯 的 词 从 他 的 字典 中 删去
- Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình
- 所有 的 角落 。 旮旮旯旯 儿 都 打扫 干净 了
- mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ
- 背旮旯儿
- nơi vắng vẻ
- 山旮旯儿
- góc núi vắng vẻ
- 墙 旮旯儿
- góc tường
- 他 的 工作室 里 , 叽里 旮旯 都 是 昆虫 标本
- trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.
- 我 不 知道 那 只 猫 躲 在 哪个 犄角 旮旯 里
- Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.
- 他 是 这部 电影 的 主角
- Anh ấy là nhân vật chính của bộ phim này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 犄角旮旯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 犄角旮旯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旮›
旯›
犄›
角›