Đọc nhanh: 狗玩儿的 (cẩu ngoạn nhi đích). Ý nghĩa là: con thú (derog.).
Ý nghĩa của 狗玩儿的 khi là Danh từ
✪ con thú (derog.)
beast (derog.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗玩儿的
- 鸟儿 鸣叫 是 春天 到来 的 征兆
- Chim hót là dấu hiệu mùa xuân đến.
- 高挑儿 的 个子
- người cao gầy
- 这个 东西 挺 好玩儿 的
- Thứ này này chơi vui đấy.
- 这 是 个 好玩儿 的 游戏
- Đó là một trò chơi thú vị.
- 多 穿 上 点儿 , 受 了 寒 可不是 玩儿 的
- mặc thêm đồ vào đi, bị nhiễm lạnh thì không phải chuyện chơi đâu!
- 他 真是 个 无聊 的 玩意儿
- Anh ta thật sự là một người nhạt nhẽo.
- 这是 一件 古老 的 玩意儿
- Đây là một món đồ chơi cổ xưa.
- 我们 看 了 有趣 的 玩意儿
- Chúng tôi đã xem một buổi biểu diễn nghệ thuật thú vị.
- 这些 玩具 是 儿童 专用 的
- Những món đồ chơi này dành riêng cho trẻ em.
- 我 不 懂 这个 玩意儿 的 用途
- Tôi không hiểu công dụng của món đồ này.
- 我 就是 挺爱 玩儿 的 , 所有 好玩儿 的 事情 都 会令 我 觉得 很 向往
- Tôi khá là ham chơi, tất cả những thú vui ngoài kia đều khiến tôi mong chờ, khao khát.
- 他 手里 拿 的 是 什么 玩意儿
- anh ấy cầm cái gì trong tay đấy?
- 谁 希罕 你 那 玩意儿 , 我们 有的是
- ai thích gì cái của khỉ ấy của anh, chúng tôi có khối.
- 这 是 跟 你 闹着玩儿 的 , 你 别当真
- chỉ đùa với anh thôi, anh đừng tưởng thật.
- 别 不 当回事 该死 这 可不是 闹着玩儿 的 事
- Đừng phớt lờ chuyện này, đây không phải trò đùa.
- 你 要是 不会 游泳 , 就别 到 深 的 地方 去游 , 这 可不是 闹着玩儿 的
- anh không biết bơi thì đừng đến những chỗ sâu, đây không phải là chuyện đùa đâu.
- 他 喜欢 玩儿 稀 的 , 以 显示 他 的 与众不同
- Anh ta thích làm chuyện khác thường để nổi hơn người khác
- 宠物店 里 的 小狗 很 可爱 , 有 的 在 玩耍 , 有 的 在 打闹 , 还有 的 在 睡觉
- Những chú chó con trong cửa hàng thú cưng rất dễ thương, một số con đang chơi, một số đang vui vẻ và một số đang ngủ.
- 那个 狗 杂种 杰 · 普里 契特 的 儿子 吗
- Con của thằng khốn đó Jay Pritchett?
- 他 的 手 挺 灵巧 , 能 做 各种 精致 的 小玩意儿
- đôi tay của anh ấy rất khéo léo, có thể làm đủ loại trò chơi tinh xảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狗玩儿的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狗玩儿的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
狗›
玩›
的›