叽里旮旯 jī li gālá

Từ hán việt: 【ky lí ca lạp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "叽里旮旯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ky lí ca lạp). Ý nghĩa là: khắp nơi; la liệt. Ví dụ : - 。 trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 叽里旮旯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 叽里旮旯 khi là Danh từ

khắp nơi; la liệt

各个角落;到处

Ví dụ:
  • - de 工作室 gōngzuòshì 叽里 jīlǐ 旮旯 gālá dōu shì 昆虫 kūnchóng 标本 biāoběn

    - trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叽里旮旯

  • - 一头 yītóu 扎进 zhājìn 书堆 shūduī

    - Lao đầu vào đống sách.

  • - 比起 bǐqǐ 希特勒 xītèlè 哥伦布 gēlúnbù méi hǎo dào 哪里 nǎlǐ

    - Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler

  • - 那条 nàtiáo zài 网里 wǎnglǐ 挣扎 zhēngzhá

    - Con cá vật lộn trong lưới

  • - 阿姨 āyí zài 厨房 chúfáng 做饭 zuòfàn

    - Dì đang nấu ăn trong bếp.

  • - 阿婆 āpó 坐在 zuòzài 院里 yuànlǐ 绩线 jìxiàn

    - Bà lão ngồi trong sân se chỉ.

  • - shì 这里 zhèlǐ de 拳王 quánwáng 阿里 ālǐ

    - Tôi là Ali của nơi này.

  • - 阿里巴巴 ālǐbābā 遇到 yùdào le 一个 yígè 大盗 dàdào

    - Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.

  • - 尔去 ěrqù 哪里 nǎlǐ

    - Bạn đi đâu?

  • - 喜欢 xǐhuan wèn 犄角 jījiǎo 旮旯儿 gāláer de 问题 wèntí

    - Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh

  • - 犄角 jījiǎo 旮旯 gālá de cóng de 字典 zìdiǎn zhōng 删去 shānqù

    - Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình

  • - 所有 suǒyǒu de 角落 jiǎoluò 旮旮旯旯 gāgālálá ér dōu 打扫 dǎsǎo 干净 gānjìng le

    - mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ

  • - 背旮旯儿 bèigāláer

    - nơi vắng vẻ

  • - 山旮旯儿 shāngāláer

    - góc núi vắng vẻ

  • - qiáng 旮旯儿 gāláer

    - góc tường

  • - de 工作室 gōngzuòshì 叽里 jīlǐ 旮旯 gālá dōu shì 昆虫 kūnchóng 标本 biāoběn

    - trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.

  • - 知道 zhīdào zhǐ māo duǒ zài 哪个 něigè 犄角 jījiǎo 旮旯 gālá

    - Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.

  • - 叽里呱啦 jīlǐguālā 说个 shuōgè 没完 méiwán

    - Nói bô bô mãi không hết.

  • - hái 磨磨 mómó 叽叽 jījī de 这个 zhègè 小姐 xiǎojie 放在眼里 fàngzàiyǎnlǐ shì ba

    - Ngươi vẫn còn cằn nhà cằn nhằn à , không thèm để bản tiểu thư ta đây vào mắt đúng không

  • - 你们 nǐmen zài 酒吧 jiǔbā 已经 yǐjīng 磨叽 mòji le 几个 jǐgè 小时 xiǎoshí le

    - Mấy người đó đã ở quán bar trong nhiều giờ

  • - 学生 xuésheng men zài 教室 jiàoshì 联欢 liánhuān

    - Học sinh liên hoan trong lớp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 叽里旮旯

Hình ảnh minh họa cho từ 叽里旮旯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叽里旮旯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ky , Kỉ
    • Nét bút:丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHN (口竹弓)
    • Bảng mã:U+53FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KNA (大弓日)
    • Bảng mã:U+65EE
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AKN (日大弓)
    • Bảng mã:U+65EF
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao