Đọc nhanh: 犄角旮旯儿 (ỷ giác ca lạp nhi). Ý nghĩa là: góc yên tĩnh; xó; góc, ít dùng đến; không quan trọng; lặp đi lặp lại; cũ rích; linh tinh; nhàm. Ví dụ : - 她喜欢问犄角旮旯儿的问题. Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh
Ý nghĩa của 犄角旮旯儿 khi là Danh từ
✪ góc yên tĩnh; xó; góc
角落; 僻静处
✪ ít dùng đến; không quan trọng; lặp đi lặp lại; cũ rích; linh tinh; nhàm
不常用的; 不重要的
- 她 喜欢 问 犄角 旮旯儿 的 问题
- Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犄角旮旯儿
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 屋子 犄角
- góc nhà.
- 这出 戏 , 配角 儿 配搭 得 不错
- vở kịch này, diễn viên phụ phối hợp khá lắm.
- 墙角 儿
- Góc tường.
- 牛 犄角
- sừng trâu.
- 桌子 犄角
- cạnh bàn.
- 把 墙角 儿站 着
- Đứng nép vào góc tường
- 胡同 把 角儿 有家 早点 铺
- đầu hẻm có cửa tiệm bán điểm tâm
- 她 不是 什么 名角儿
- Cô ấy không phải là người nổi tiếng
- 她 喜欢 问 犄角 旮旯儿 的 问题
- Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh
- 他 把 犄角 旮旯 的 词 从 他 的 字典 中 删去
- Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình
- 所有 的 角落 。 旮旮旯旯 儿 都 打扫 干净 了
- mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ
- 背旮旯儿
- nơi vắng vẻ
- 山旮旯儿
- góc núi vắng vẻ
- 墙 旮旯儿
- góc tường
- 他 的 工作室 里 , 叽里 旮旯 都 是 昆虫 标本
- trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.
- 我 不 知道 那 只 猫 躲 在 哪个 犄角 旮旯 里
- Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.
- 情绪低落 时 换个 角度 想 你 可能 会 开心 一点儿
- Khi sa sút tinh thần hãy đổi một góc nhìn khác, bạn có thể sẽ ổn hơn chút.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 犄角旮旯儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 犄角旮旯儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
旮›
旯›
犄›
角›