旮旯儿 gālá er

Từ hán việt: 【ca lạp nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "旮旯儿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ca lạp nhi). Ý nghĩa là: góc; xó; hốc, nơi hẻo lánh nhỏ bé; nơi chật hẹp vắng vẻ; nơi vắng vẻ. Ví dụ : - góc tường. - góc núi vắng vẻ. - nơi vắng vẻ

Xem ý nghĩa và ví dụ của 旮旯儿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 旮旯儿 khi là Danh từ

góc; xó; hốc

角落

Ví dụ:
  • - qiáng 旮旯儿 gāláer

    - góc tường

nơi hẻo lánh nhỏ bé; nơi chật hẹp vắng vẻ; nơi vắng vẻ

狭窄偏僻的地方

Ví dụ:
  • - 山旮旯儿 shāngāláer

    - góc núi vắng vẻ

  • - 背旮旯儿 bèigāláer

    - nơi vắng vẻ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旮旯儿

  • - 布袋 bùdài kǒu ér 捆扎 kǔnzhā hǎo

    - cột miệng bao bố lại cho chặt.

  • - 弟弟 dìdì yǎng 蛐蛐儿 qūquer

    - Em trai tôi nuôi dế.

  • - de 弟弟 dìdì zài 哪儿 nǎér

    - Em trai cậu ở đâu?

  • - 弟弟 dìdì xiǎo 哥哥 gēge ràng zhe 点儿 diǎner

    - Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.

  • - dòu 蛐蛐儿 qūquer

    - đá dế

  • - 手丫巴儿 shǒuyābāer

    - chẽ tay

  • - 米粒儿 mǐlìér

    - hạt gạo.

  • - zhe 米粒儿 mǐlìér

    - Cậu ấy đang cầm hạt gạo.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō 豆粒 dòulì ér

    - Ở đây có rất nhiều hạt đậu.

  • - zài 哪儿 nǎér 可以 kěyǐ chōng 胶卷 jiāojuǎn

    - Có thể rửa phim ở đâu?

  • - 刷拉 shuālā 一声 yīshēng 柳树 liǔshù 上飞 shàngfēi zǒu le 一只 yīzhī 鸟儿 niǎoér

    - soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.

  • - 喜欢 xǐhuan wèn 犄角 jījiǎo 旮旯儿 gāláer de 问题 wèntí

    - Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh

  • - 犄角 jījiǎo 旮旯 gālá de cóng de 字典 zìdiǎn zhōng 删去 shānqù

    - Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình

  • - 所有 suǒyǒu de 角落 jiǎoluò 旮旮旯旯 gāgālálá ér dōu 打扫 dǎsǎo 干净 gānjìng le

    - mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ

  • - 背旮旯儿 bèigāláer

    - nơi vắng vẻ

  • - 山旮旯儿 shāngāláer

    - góc núi vắng vẻ

  • - qiáng 旮旯儿 gāláer

    - góc tường

  • - de 工作室 gōngzuòshì 叽里 jīlǐ 旮旯 gālá dōu shì 昆虫 kūnchóng 标本 biāoběn

    - trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.

  • - 知道 zhīdào zhǐ māo duǒ zài 哪个 něigè 犄角 jījiǎo 旮旯 gālá

    - Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.

  • - 孤儿院 gūéryuàn shì 孤寡 gūguǎ 儿童 értóng de jiā

    - Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 旮旯儿

Hình ảnh minh họa cho từ 旮旯儿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旮旯儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KNA (大弓日)
    • Bảng mã:U+65EE
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AKN (日大弓)
    • Bảng mã:U+65EF
    • Tần suất sử dụng:Thấp