Đọc nhanh: 正确 (chính xác). Ý nghĩa là: đúng; chính xác; đúng đắn. Ví dụ : - 你的答案是正确的。 Câu trả lời của bạn là đúng.. - 他的方法非常正确。 Phương pháp của anh ấy rất đúng.. - 请告诉我正确的答案。 Hãy cho tôi biết câu trả lời đúng.
Ý nghĩa của 正确 khi là Tính từ
✪ đúng; chính xác; đúng đắn
符合实际或客观标准的;能取得好效果的
- 你 的 答案 是 正确 的
- Câu trả lời của bạn là đúng.
- 他 的 方法 非常 正确
- Phương pháp của anh ấy rất đúng.
- 请 告诉 我 正确 的 答案
- Hãy cho tôi biết câu trả lời đúng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正确
- 请 按照 正确 的 格式 来 写 你 的 书评
- Vui lòng làm theo định dạng chính xác để viết đánh giá sách của bạn.
- 口齿清楚 ( 咬字儿 正确 )
- phát âm chính xác.
- 坚持 你 认为 正确 的 事情 别 逆来顺受 委屈 自身
- Kiên trì với nhận định mà bạn cho là đúng, đừng để bản thân chịu ấm ức.
- 发音 方法 要 正确
- Phương pháp phát âm phải chính xác.
- 坐姿 不 正确 会 导致 背部 偻
- Ngồi sai tư thế có thể dẫn đến lưng bị gù..
- 事实证明 了 他 的 拟议 是 完全正确 的
- sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.
- 邪恶 的 与 正确 的 、 合适 的 、 适宜 的 事 不 一致 的 ; 乖张 的
- Không tương thích với điều đúng, phù hợp, thích hợp; ngoan cố.
- 要 正确 分析 物业 市情
- Cần phân tích chính xác tình hình thị trường bất động sản.
- 她 极力 主张 拼写 正确 是 十分 重要 的
- Cô ấy khăng khăng cho rằng việc viết chính xác là rất quan trọng.
- 采取 正确 的 措施
- Thực hiện các biện pháp mới đúng đắn.
- 这种 说法 不 正确
- Cách nói này không đúng.
- 他 跑步 的 姿式 不 正确
- Tư thế chạy của anh ấy không đúng.
- 对方 的 做法 不 正确
- Cách làm của đối phương không đúng.
- 他 说 的话 不尽然 正确
- Những gì anh ấy nói không hoàn toàn đúng.
- 把 错误 都 归咎于 客观原因 是 不 正确 的
- đem sai lầm đổ lỗi cho nguyên nhân khách quan là không đúng.
- 虽然 我们 尽力 认真 编绘 本 图册 , 但 不能 保证 所有 内容 完全正确 无误
- Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức để biên soạn cẩn thận tập bản đồ này, nhưng chúng tôi không thể đảm bảo rằng tất cả các nội dung là hoàn toàn chính xác
- 实事求是 , 才 是 治学 的 正确态度
- thật sự cầu thị mới là thái độ đúng đắn trong nghiên cứu học vấn.
- 我 找 不到 正确 的 页码
- Tôi không tìm thấy số trang chính xác.
- 这个 页面 的 链接 不 正确
- Liên kết trên trang này không chính xác.
- 量子力学 的 正确 诠释 是 什么
- Cách giải thích chính xác của cơ học lượng tử là gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正确
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正确 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm正›
确›
không sai lầm
Chuẩn Xác, Chính Xác
Chính Xác
Chuẩn Xác, Chính Xác
Vô cùng chính xác; chuẩn xác
Hợp Lý
Sai Lầm, Sai Sót, Nhầm Lẫn, Lỗi
sai lầm; lầm lẫn
Sai Lầm, Nhầm Lẫn
lầm lạc; sai lầm; nhầm lẫn; sai sót; lỗi; rủi ro
Không Đúng
lỗi; lỗi lầm; sai lầmviệc bất ngờ; việc không ngờthay đổi; không đều
Hoang Vu
Làm Lỗi, Phạm Sai Lầm
sai lầm; chỗ sai; lỗi; lầm lỗi; khuyết điểm; điều đáng trách; điểm xấu; khiếm khuyết