Đọc nhanh: 动作正确 (động tá chính xác). Ý nghĩa là: Động tác chính xác.
Ý nghĩa của 动作正确 khi là Từ điển
✪ Động tác chính xác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动作正确
- 阿妹 正在 写 作业
- Em gái đang làm bài tập.
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 这 动作 必须 一遍 一遍 地练
- Động tác này phải tập đi tập lại nhiều lần.
- 小镇 启动 了 征兵 工作
- Thị trấn nhỏ bắt đầu công tác trưng binh.
- 她 有点儿 饿 , 但是 她 正忙着 工作 , 没有 时间 吃 东西
- Cô ấy hơi đói, nhưng cô ấy đang bận rộn với công việc, không có thời gian ăn.
- 这个 动作 能 帮助 舒展 肌肉
- Động tác này giúp giãn cơ.
- 正在 跑马场 举行 赛马 活动
- Cuộc đua ngựa đang diễn ra tại trường đua ngựa.
- 出动 伞兵 , 协同作战
- điều động lính dù để phối hợp tác chiến.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 请 按照 正确 的 格式 来 写 你 的 书评
- Vui lòng làm theo định dạng chính xác để viết đánh giá sách của bạn.
- 这个 动作 暗示 他 想 走
- Hành động này ngụ ý anh ấy muốn rời đi.
- 这个 动作 很疾
- Động tác này rất nhanh.
- 公司 正在 运作
- Công ty đang vận hành.
- 我们 要 明确 活动 宗旨
- Chúng ta phải xác định mục đích của hoạt động.
- 口齿清楚 ( 咬字儿 正确 )
- phát âm chính xác.
- 他 正在 进行 扒 带 工作
- Anh ta đang thực hiện công việc ăn cắp.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 工作 正要 完成 时 抛锚
- Công việc sắp hoàn thành thì bị gián đoạn.
- 此次 活动 涉及 到 商业 合作
- Sự kiện này liên quan đến hợp tác kinh doanh.
- 作出 正确 的 推断
- đưa ra kết luận chính xác
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 动作正确
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动作正确 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
动›
正›
确›