Đọc nhanh: 正人 (chính nhân). Ý nghĩa là: chính nhân; người chính trực, nhân vật chính; trụ cột; người chủ quản. Ví dụ : - 正人君子。 chính nhân quân tử.. - 正人先正己。 Hãy tự làm chính mình trước khi đòi hỏi người khác phải làm đúng.. - 他确实是个正人君子,谁能信他会做出这样的事呢 Anh ta đúng là một người đàn ông chân chính, ai có thể tin rằng anh ta sẽ làm một điều như vậy?
Ý nghĩa của 正人 khi là Danh từ
✪ chính nhân; người chính trực
正直的人
- 正人君子
- chính nhân quân tử.
- 正人先 正己
- Hãy tự làm chính mình trước khi đòi hỏi người khác phải làm đúng.
- 他 确实 是 个 正人君子 , 谁 能 信 他 会 做出 这样 的 事 呢
- Anh ta đúng là một người đàn ông chân chính, ai có thể tin rằng anh ta sẽ làm một điều như vậy?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nhân vật chính; trụ cột; người chủ quản
主事或当家的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正人
- 他 正愁 没人 帮 他 卸车 , 恰巧 这时候 老张 来 了
- anh ấy đang lo không có người xuống hàng, vừa may có anh Trương đến.
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 医生 正在 给 病人 看病
- Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.
- 医生 正在 安抚 病人
- Bác sĩ đang trấn an bệnh nhân.
- 这些 大学生 风华正茂 , 令人 心爱
- Những bạn sinh viên đại học này đang ở thời kỳ hào hoa phong nhã, làm người khác quý mến.
- 真正 爱过 的 人 , 不 可能 没尝过 吃醋 的 滋味
- Người đã từng yêu thật sự, không thể nào chưa nếm trải qua mùi vị của ghen tuông.
- 当 一行 人 到达 月 台上 时 , 火车 正 从 车站 开出
- Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.
- 他 正在 给 病人 扎针
- Anh ấy đang châm kim cho bênh nhân. (chữa bệnh)
- 日班 和 夜班 的 工人 正在 换班
- công nhân làm ca ngày và ca đêm đang đổi ca.
- 受害人 正是
- Nạn nhân là cùng một người đàn ông
- 这 人 品格 很 正直
- Người này phẩm chất rất chính trực.
- 不正之风 , 令人 愤恨
- tập tục không lành mạnh khiến cho người ta căm hận.
- 诗人 月 下 正吟
- Nhà thơ đang ngâm thơ dưới ánh trăng.
- 工人 正在 勾缝
- Công nhân đang trát khe hở.
- 常 把 蒙著 眼睛 手持 天平 的 女人 当作 正义 的 象 徵
- Thường thì người phụ nữ cầm cân bằng trên tay và che mắt được coi là biểu tượng của công lý.
- 这些 工人 正在 罢工 要求 加薪
- Công nhân đang đình công đòi tăng lương.
- 这人 已 痴癫 不 正常
- Người này đã điên loạn không bình thường.
- 真正 的 吉林 人参
- Nhân sâm Cát Lâm chính cống.
- 一伙人 正在 搬家
- Một đám người đang chuyển nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
正›